Bản dịch của từ Visage trong tiếng Việt
Visage

Visage (Noun)
Her visage showed kindness during the social event last Saturday.
Gương mặt của cô ấy thể hiện sự tử tế trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
His visage did not reflect the joy of the social gathering.
Gương mặt của anh ấy không phản ánh niềm vui của buổi tụ họp xã hội.
Does her visage convey the message of acceptance in social settings?
Gương mặt của cô ấy có truyền tải thông điệp chấp nhận trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "visage" trong tiếng Anh có nghĩa là khuôn mặt hoặc vẻ bề ngoài của ai đó, thường được sử dụng trong văn học để diễn tả các trạng thái cảm xúc hay tính cách. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và văn phong trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "visage" được sử dụng tương đối tương đồng nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường gặp nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh ẩn dụ.
Từ "visage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visagium", nghĩa là "mặt" hay "diện mạo". Từ này được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ, với hình thức "visage", và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Gốc Latinh của nó gắn liền với ý nghĩa trực quan về diện mạo hoặc hình thức bên ngoài. Hiện nay, "visage" thường được sử dụng để chỉ diện mạo, khuôn mặt, và được kết hợp với cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của cá nhân.
Từ "visage" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "visage" thường được sử dụng trong văn chương, nghệ thuật, và thảo luận mỹ học để chỉ diện mạo hay khuôn mặt của một người, mang ý nghĩa biểu đạt hoặc tâm trạng. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm phân tích nhân vật trong văn học hoặc trong các bài viết thảo luận về biểu cảm khuôn mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp