Bản dịch của từ Visibly trong tiếng Việt

Visibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visibly (Adverb)

vˈɪzəbli
vˈɪzəbli
01

Một cách có thể nhìn thấy được; một cách công khai.

In a visible manner openly.

Ví dụ

She visibly supports local charities during community events every year.

Cô ấy rõ ràng ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương trong các sự kiện cộng đồng hàng năm.

He does not visibly express his opinions at social gatherings.

Anh ấy không thể hiện rõ ràng ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.

Does she visibly participate in discussions about social issues?

Cô ấy có tham gia rõ ràng vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always through transparency, invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Secondly, sponsorship can increase the popularity and of sports, attracting more fans and media coverage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Visibly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.