Bản dịch của từ Visibly trong tiếng Việt
Visibly

Visibly (Adverb)
She visibly supports local charities during community events every year.
Cô ấy rõ ràng ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương trong các sự kiện cộng đồng hàng năm.
He does not visibly express his opinions at social gatherings.
Anh ấy không thể hiện rõ ràng ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does she visibly participate in discussions about social issues?
Cô ấy có tham gia rõ ràng vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "visibly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách rõ ràng" hoặc "có thể thấy được". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái mà có thể nhận biết được bằng mắt. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "visibly" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói Anh Mỹ có thể sử dụng từ 'clearly' thay thế trong khi người nói Anh Anh thường sử dụng "visibly" hơn trong tình huống trang trọng hoặc khoa học.
Từ "visibly" có nguồn gốc từ từ Latin "visibilis", có nghĩa là "có thể nhìn thấy". "Visibilis" được tạo thành từ gốc "videre", có nghĩa là "nhìn", kết hợp với hậu tố "-bilis", biểu thị khả năng. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "visible" trước khi trở thành "visibly" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng quan sát, xác nhận, và đánh giá các hiện tượng hoặc cảm xúc mà mắt thường có thể thấy được.
Từ "visibly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng viết và nói, nơi người thí sinh cần mô tả trạng thái hoặc cảm xúc một cách rõ ràng. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được dùng để nhấn mạnh sự quan sát hay nhận thức. Trong ngữ cảnh khác, "visibly" thường được sử dụng trong khoa học, y tế và các tình huống mô tả sự thay đổi có thể thấy được, như sự khác biệt trong tình trạng sức khỏe hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

