Bản dịch của từ Visuality trong tiếng Việt
Visuality

Visuality (Noun)
Visuality plays a crucial role in social media marketing strategies.
Tính thị giác đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
The visuality of an Instagram post can greatly impact engagement.
Tính thị giác của một bài đăng trên Instagram có thể ảnh hưởng lớn đến sự tương tác.
Social platforms prioritize visuality to attract users' attention effectively.
Các nền tảng xã hội ưu tiên tính thị giác để thu hút sự chú ý của người dùng một cách hiệu quả.
Visuality (Noun Uncountable)
Visuality plays a crucial role in social media marketing strategies.
Tính thị giác đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
The visuality of Instagram posts influences user engagement levels significantly.
Tính thị giác của các bài đăng trên Instagram ảnh hưởng đến mức độ tương tác của người dùng một cách đáng kể.
Graphic design enhances the visuality of websites, attracting more visitors.
Thiết kế đồ họa nâng cao tính thị giác của trang web, thu hút nhiều khách truy cập hơn.
“Visuality” là một khái niệm chỉ khả năng hoặc cách thức nhận thức, trải nghiệm và thể hiện hình ảnh trong nghệ thuật, truyền thông và văn hóa. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu văn hóa, mỹ thuật và truyền thông. Phiên bản tiếng Anh của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "visuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visus", có nghĩa là "thị giác" hoặc "nhìn thấy". Từ gốc này được hình thành từ động từ "videre", nghĩa là "nhìn". Từ "visuality" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, ám chỉ đến chất lượng hoặc độ rõ của hình ảnh mà con người có thể nhìn thấy. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của hình ảnh trong giao tiếp và nghệ thuật hiện đại.
Từ "visuality" có tần suất sử dụng ở mức thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói, nơi thảo luận về nghệ thuật và truyền thông. Trong bối cảnh rộng hơn, "visuality" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như mỹ thuật, thiết kế, và nghiên cứu thị giác, để chỉ khả năng hoặc cách thức tiếp nhận hình ảnh. Từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo nghệ thuật hoặc các nghiên cứu liên quan đến thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



