Bản dịch của từ Visually impaired trong tiếng Việt

Visually impaired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visually impaired (Adjective)

vˈɪʒwəli ˌɪmpˈɛɹd
vˈɪʒwəli ˌɪmpˈɛɹd
01

Không thể nhìn rõ.

Unable to see well.

Ví dụ

Many visually impaired people use guide dogs for assistance in public.

Nhiều người khiếm thị sử dụng chó dẫn đường để hỗ trợ nơi công cộng.

Visually impaired individuals do not always receive proper support in society.

Người khiếm thị không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ thích hợp trong xã hội.

Are visually impaired students given equal opportunities in education programs?

Có phải sinh viên khiếm thị được trao cơ hội bình đẳng trong các chương trình giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visually impaired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visually impaired

Không có idiom phù hợp