Bản dịch của từ Visually impaired trong tiếng Việt
Visually impaired

Visually impaired (Adjective)
Many visually impaired people use guide dogs for assistance in public.
Nhiều người khiếm thị sử dụng chó dẫn đường để hỗ trợ nơi công cộng.
Visually impaired individuals do not always receive proper support in society.
Người khiếm thị không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ thích hợp trong xã hội.
Are visually impaired students given equal opportunities in education programs?
Có phải sinh viên khiếm thị được trao cơ hội bình đẳng trong các chương trình giáo dục không?
Cụm từ "visually impaired" chỉ tình trạng khi một cá nhân gặp khó khăn hoặc mất mát về thị lực, từ nhẹ đến nặng, bao gồm cả mù lòa hoàn toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và hỗ trợ người khuyết tật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ở Anh, thường có thêm thuật ngữ như "partially sighted" để mô tả những người có thị lực hạn chế nhưng không hoàn toàn mù lòa.
Cụm từ "visually impaired" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "visus" có nghĩa là "thị giác" và "impaired" từ "impair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "emparer", có nghĩa là "làm tổn hại". Kể từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khuyết tật nhằm ám chỉ những cá nhân có hạn chế trong khả năng nhìn. Sự phát triển này phản ánh một quan điểm nhân văn hơn, nhấn mạnh đến quyền lợi và khả năng của những người khiếm thị.
Cụm từ "visually impaired" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi các thí sinh thảo luận về chủ đề công bằng xã hội và quyền lợi của những người khuyết tật. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, y tế và hỗ trợ cộng đồng, nhấn mạnh sự cần thiết của dịch vụ và chính sách nhằm đảm bảo quyền lợi cho người khiếm thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp