Bản dịch của từ Vital fluid trong tiếng Việt

Vital fluid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vital fluid (Noun)

vˈaɪtəl flˈuəd
vˈaɪtəl flˈuəd
01

Một chất lỏng hoặc bán lỏng cần thiết cho sự sống của sinh vật.

A fluid or semifluid essential for the life of an organism.

Ví dụ

Water is a vital fluid for human survival and overall health.

Nước là một chất lỏng thiết yếu cho sự sống và sức khỏe con người.

Air is not a vital fluid for underwater creatures like fish.

Không khí không phải là một chất lỏng thiết yếu cho các sinh vật dưới nước như cá.

Is blood a vital fluid for all living organisms on Earth?

Máu có phải là một chất lỏng thiết yếu cho tất cả sinh vật sống trên Trái Đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vital fluid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vital fluid

Không có idiom phù hợp