Bản dịch của từ Vital fluid trong tiếng Việt
Vital fluid

Vital fluid (Noun)
Water is a vital fluid for human survival and overall health.
Nước là một chất lỏng thiết yếu cho sự sống và sức khỏe con người.
Air is not a vital fluid for underwater creatures like fish.
Không khí không phải là một chất lỏng thiết yếu cho các sinh vật dưới nước như cá.
Is blood a vital fluid for all living organisms on Earth?
Máu có phải là một chất lỏng thiết yếu cho tất cả sinh vật sống trên Trái Đất không?
"Cặn dịch" (vital fluid) là thuật ngữ chỉ những chất lỏng thiết yếu trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh lý và duy trì sự sống. Các ví dụ bao gồm máu, dịch bạch huyết, và dịch tiêu hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, từ "fluid" thường được phát âm nhẹ hơn ở Anh so với Mỹ, nơi âm "u" được nhấn mạnh hơn.
Cụm từ "vital fluid" bắt nguồn từ tiếng Latinh với từ "vitalis", mang nghĩa là "sự sống" và "fluids" từ "fluidus", có nghĩa là "chảy". Trong ngữ cảnh sinh học, "vital fluid" thường chỉ các chất lỏng thiết yếu như máu hoặc dịch thể, được coi là cần thiết cho sự sống và chức năng của cơ thể. Sự kết hợp này phản ánh bản chất quan trọng của các chất lỏng trong việc duy trì sự sống và hoạt động sinh lý của các sinh vật.
Cụm từ "vital fluid" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh học, liên quan đến các chất lỏng thiết yếu cho sự sống và chức năng sinh lý, như máu hoặc dịch sinh dục. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong các phần Nghe, Nói, Đọc, Viết do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe, sinh sản hoặc nghiên cứu sinh học trong các bài viết học thuật và các tài liệu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp