Bản dịch của từ Vitalizing trong tiếng Việt
Vitalizing

Vitalizing (Verb)
Community service vitalizes the neighborhood.
Dịch vụ cộng đồng làm sống lại khu phố.
Volunteers vitalize local events with their enthusiasm.
Tình nguyện viên làm sống lại các sự kiện địa phương bằng sự nhiệt huyết của họ.
Donations vitalize support for those in need.
Sự quyên góp làm sống lại sự hỗ trợ cho những người cần.
Họ từ
Từ "vitalizing" mang nghĩa là cung cấp sức sống, sinh lực hoặc năng lượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên sống động hơn hoặc tràn đầy sức sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ điệu trong từng vùng.
Từ "vitalizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vitalis", có nghĩa là "thuộc về sự sống". Từ này được hình thành từ gốc "vita", nghĩa là "cuộc sống". Trong lịch sử, "vitalizing" đã được sử dụng để chỉ hành động cung cấp sức sống hoặc năng lượng cho một cái gì đó. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tái tạo sức lực hoặc năng lượng, nhấn mạnh tính chất làm mới và duy trì sự sống.
Từ "vitalizing" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy với tần suất cao hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc sự sống động. Trong ngữ cảnh khác, "vitalizing" thường được sử dụng để chỉ hành động làm mới, hồi sinh hoặc nạp lại năng lượng cho các hoạt động, quá trình, hoặc môi trường, ví dụ như trong các bài viết về phát triển cá nhân hoặc cải thiện môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



