Bản dịch của từ Vitalizing trong tiếng Việt

Vitalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitalizing (Verb)

ˈvaɪ.təˌlaɪ.zɪŋ
ˈvaɪ.təˌlaɪ.zɪŋ
01

Mang lại sự sống hoặc năng lượng cho.

Give life or energy to.

Ví dụ

Community service vitalizes the neighborhood.

Dịch vụ cộng đồng làm sống lại khu phố.

Volunteers vitalize local events with their enthusiasm.

Tình nguyện viên làm sống lại các sự kiện địa phương bằng sự nhiệt huyết của họ.

Donations vitalize support for those in need.

Sự quyên góp làm sống lại sự hỗ trợ cho những người cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitalizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Since emotion is a part of human life, art, as a result, is also [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Additionally, I believe that both mediums are to children's developmental processes [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] On the one hand, studying academic knowledge is for students in many ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe tradition plays a part in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Vitalizing

Không có idiom phù hợp