Bản dịch của từ Vitally important trong tiếng Việt

Vitally important

Idiom

Vitally important (Idiom)

01

Có ý nghĩa quan trọng nhất; cực kỳ quan trọng.

Of utmost significance extremely important

Ví dụ

Good time management is vitally important for the IELTS writing test.

Quản lý thời gian tốt là rất quan trọng cho bài thi viết IELTS.

Ignoring feedback from teachers is not vitally important for improvement.

Bỏ qua phản hồi từ giáo viên không quan trọng cho việc cải thiện.

Is it vitally important to follow the word count in IELTS essays?

Có quan trọng phải tuân thủ số từ trong bài luận IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitally important cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] In conclusion, being close to nature and learning about it in school or elsewhere is of to future generations [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] In conclusion, my firm disagreement with the viewpoint that animal extinctions should be left unaddressed stems from the of biodiversity and the undeniable impact of human activities on the natural world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Vitally important

Không có idiom phù hợp