Bản dịch của từ Vitally important trong tiếng Việt
Vitally important
Vitally important (Idiom)
Có ý nghĩa quan trọng nhất; cực kỳ quan trọng.
Of utmost significance extremely important
Good time management is vitally important for the IELTS writing test.
Quản lý thời gian tốt là rất quan trọng cho bài thi viết IELTS.
Ignoring feedback from teachers is not vitally important for improvement.
Bỏ qua phản hồi từ giáo viên không quan trọng cho việc cải thiện.
Is it vitally important to follow the word count in IELTS essays?
Có quan trọng phải tuân thủ số từ trong bài luận IELTS không?
Cụm từ "vitally important" diễn tả điều gì đó cực kỳ cần thiết hoặc có tính cấp bách cao. "Vitally" (một cách quan trọng) củng cố ý nghĩa của "important" (quan trọng), cho thấy mức độ ưu tiên của một vấn đề. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hơn.
Cụm từ "vitally important" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "vita" có nghĩa là "cuộc sống". Từ "vitalis" được hình thành từ "vita", mang nghĩa là "quan trọng cho sự sống". Sự kết hợp với tính từ "important" từ tiếng Latin "importans", có nghĩa là "có tầm quan trọng". Cụm từ này phản ánh ý nghĩa của việc điều gì đó không chỉ cần thiết mà còn mang tính sống còn, trở thành một phần không thể thiếu trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "vitally important" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh cần nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận chuyên môn, nhằm diễn đạt ý nghĩa không thể thiếu của một yếu tố trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp