Bản dịch của từ Vitreous trong tiếng Việt
Vitreous

Vitreous (Adjective)
Giống như thủy tinh về hình dáng bên ngoài hoặc tính chất vật lý.
Like glass in appearance or physical properties.
The vitreous surface of the building reflects the city lights beautifully.
Bề mặt thủy tinh của tòa nhà phản chiếu ánh đèn thành phố một cách tuyệt đẹp.
The community center is not vitreous; it has a dull exterior.
Trung tâm cộng đồng không có bề mặt thủy tinh; nó có bề ngoài xỉn màu.
Is the vitreous material used in modern art installations effective?
Vật liệu thủy tinh được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại có hiệu quả không?
Họ từ
Từ "vitreous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitreus", có nghĩa là giống như thuỷ tinh. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các chất có độ trong suốt, bóng loáng như thuỷ tinh, ví dụ như trong ngành địa chất học khi nói về đá, hoặc trong ngành y học liên quan đến cấu trúc mô. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, và cách phát âm cũng tương đối giống nhau, với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Từ "vitreous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitreus", có nghĩa là "giống như thủy tinh". Từ này được hình thành từ "vitrum", nghĩa là "thủy tinh". Trong ngữ cảnh hiện đại, "vitreous" thường chỉ các chất liệu hoặc đặc tính có độ trong suốt và bóng như thủy tinh, nhất là trong khoa học vật liệu và hóa học. Sự liên kết này thể hiện rõ nét qua các ứng dụng trong y học, xây dựng và mỹ thuật, nơi mà độ sáng bóng và tính chất trong suốt đóng vai trò quan trọng.
Từ "vitreous" thường xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài đọc và bài viết liên quan đến lĩnh vực khoa học, đặc biệt là khoa học vật liệu và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có độ bóng như thủy tinh hoặc các cấu trúc tinh thể, trong ngành công nghiệp gốm và cấu trúc kiến trúc. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tính chuyên môn cao và thường gặp trong tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp