Bản dịch của từ Vitreous trong tiếng Việt

Vitreous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitreous (Adjective)

vˈɪtɹiəs
vˈɪtɹiəs
01

Giống như thủy tinh về hình dáng bên ngoài hoặc tính chất vật lý.

Like glass in appearance or physical properties.

Ví dụ

The vitreous surface of the building reflects the city lights beautifully.

Bề mặt thủy tinh của tòa nhà phản chiếu ánh đèn thành phố một cách tuyệt đẹp.

The community center is not vitreous; it has a dull exterior.

Trung tâm cộng đồng không có bề mặt thủy tinh; nó có bề ngoài xỉn màu.

Is the vitreous material used in modern art installations effective?

Vật liệu thủy tinh được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitreous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitreous

Không có idiom phù hợp