Bản dịch của từ Viz. trong tiếng Việt
Viz.

Viz. (Adverb)
Cụ thể là; nói cách khác (được sử dụng để giới thiệu một chú giải hoặc giải thích)
Namely in other words used to introduce a gloss or explanation.
Many people, viz. the youth, prefer online communication over face-to-face.
Nhiều người, tức là giới trẻ, thích giao tiếp trực tuyến hơn gặp mặt.
Social media is not effective, viz. it can cause misunderstandings.
Mạng xã hội không hiệu quả, tức là nó có thể gây hiểu lầm.
Do you know the main groups, viz. teenagers and adults, using social media?
Bạn có biết các nhóm chính, tức là thanh thiếu niên và người lớn, sử dụng mạng xã hội không?
Từ "viz". là viết tắt của "videlicet", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cụ thể là" hoặc "thậm chí là". Từ này thường được sử dụng trong văn bản trang trọng để làm rõ hoặc chỉ ra ví dụ cụ thể về thông tin được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, "viz". được sử dụng phổ biến trong văn phong học thuật và pháp lý hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù "viz". không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng thường ít gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "viz". là viết tắt của "videlicet", có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 như một cách để minh họa, thông báo hoặc làm rõ thông tin đã nêu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "viz". thường được dùng trong văn bản chính thức để giới thiệu các ví dụ, làm nổi bật sự cụ thể và rõ ràng trong diễn đạt, phản ánh mục đích của từ gốc Latin trong việc chỉ định và làm sáng tỏ nội dung.
Từ "viz". là viết tắt của "videlicet", thường được sử dụng trong văn bản học thuật để chỉ ra sự minh họa hoặc liệt kê chi tiết. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chất trang trọng và chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "viz". thường thấy trong tài liệu pháp lý, khoa học, hoặc các bài luận phân tích, nơi mà sự chính xác và rõ ràng trong việc trình bày thông tin rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp