Bản dịch của từ Viziership trong tiếng Việt

Viziership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viziership (Noun)

vˈaɪzɚɨʃm
vˈaɪzɚɨʃm
01

Chức vụ, phẩm giá hoặc nhiệm kỳ của một vizier.

The office dignity or term of a vizier.

Ví dụ

The viziership in ancient Egypt held significant power and influence over society.

Chức vụ vizier trong Ai Cập cổ đại nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng lớn.

The viziership does not guarantee a peaceful life in the palace.

Chức vụ vizier không đảm bảo một cuộc sống yên bình trong cung điện.

Did the viziership change hands frequently during the Ottoman Empire?

Chức vụ vizier có thay đổi thường xuyên trong Đế chế Ottoman không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Viziership cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viziership

Không có idiom phù hợp