Bản dịch của từ Viziership trong tiếng Việt
Viziership

Viziership (Noun)
The viziership in ancient Egypt held significant power and influence over society.
Chức vụ vizier trong Ai Cập cổ đại nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng lớn.
The viziership does not guarantee a peaceful life in the palace.
Chức vụ vizier không đảm bảo một cuộc sống yên bình trong cung điện.
Did the viziership change hands frequently during the Ottoman Empire?
Chức vụ vizier có thay đổi thường xuyên trong Đế chế Ottoman không?
Họ từ
Viziership là một thuật ngữ xuất phát từ từ "vizier", dùng để chỉ chức vụ lãnh đạo cao cấp trong các chính quyền lịch sử ở Trung Đông và Bắc Phi, thường được giao cho những người có quyền lực lớn trong việc điều hành nhà nước. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử và chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách hiểu từ này, nhưng âm điệu và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào sự tiếp cận văn hóa lịch sử của từng khu vực.
Từ "viziership" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vis" có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy", và từ tiếng Ả Rập "vizīr" có nghĩa là "người trợ giúp" hoặc "người quản lý". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một chức vụ hành chính cao ở các quốc gia Hồi giáo trong thời kỳ trung cổ. Mặc dù xuất phát từ một bối cảnh lịch sử cụ thể, "viziership" hiện nay thể hiện quyền lực và trách nhiệm trong việc quản lý, tương tự như vai trò của các nhà lãnh đạo hiện đại.
Từ "viziership" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà các từ ngữ cụ thể về lịch sử hoặc chính trị thường ít xuất hiện hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về các chế độ chính trị, đặc biệt là thời kỳ Ottoman, để chỉ vị trí quyền lực tương đương với tể tướng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tài liệu lịch sử và diễn ngôn học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp