Bản dịch của từ Vocalic trong tiếng Việt
Vocalic
Vocalic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm một hoặc nhiều nguyên âm.
Relating to or consisting of a vowel or vowels.
She has a vocalic singing style.
Cô ấy có phong cách hát có nguyên âm.
The vocalic sounds in the language are distinct.
Âm thanh nguyên âm trong ngôn ngữ rõ ràng.
The vocalic harmony in the choir was impressive.
Âm nhạc hòa âm nguyên âm trong đội hợp xướng rất ấn tượng.
Họ từ
Từ "vocalic" là một tính từ dùng để chỉ những âm thanh hoặc yếu tố liên quan đến nguyên âm trong ngôn ngữ. Trong ngữ pháp, nó mô tả các đặc điểm của âm thanh nguyên âm hoặc cách sử dụng của chúng trong các từ. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực ngữ âm học và ngữ nghĩa học để phân tích các yếu tố phát âm. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong viết hoặc nói về từ này; ý nghĩa và cách sử dụng đều nhất quán.
Từ "vocalic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vocalis", nghĩa là "thuộc về âm thanh" hoặc "kêu gọi". "Vocalis" được hình thành từ từ gốc "vox", nghĩa là "tiếng" hoặc "âm thanh". Từ này đã được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ các âm vị do dây thanh tạo ra, tương ứng với các nguyên âm trong ngôn ngữ. Sự phát triển ngữ nghĩa của "vocalic" tiếp tục liên kết chặt chẽ với các khái niệm về âm thanh và phát âm trong ngôn ngữ học hiện đại.
Từ "vocalic" thường xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học cũng như trong các cuộc thảo luận về âm vị học, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh phân tích âm thanh của ngôn ngữ, liên quan đến các nguyên âm và cách chúng ảnh hưởng đến cách phát âm. Trong giáo dục ngôn ngữ, "vocalic" có thể được sử dụng để giải thích các khía cạnh âm vị của từ trong cách dạy và học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp