Bản dịch của từ Vocalic trong tiếng Việt

Vocalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocalic (Adjective)

voʊkˈælɪk
voʊkˈælɪk
01

Liên quan đến hoặc bao gồm một hoặc nhiều nguyên âm.

Relating to or consisting of a vowel or vowels.

Ví dụ

She has a vocalic singing style.

Cô ấy có phong cách hát có nguyên âm.

The vocalic sounds in the language are distinct.

Âm thanh nguyên âm trong ngôn ngữ rõ ràng.

The vocalic harmony in the choir was impressive.

Âm nhạc hòa âm nguyên âm trong đội hợp xướng rất ấn tượng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocalic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] note Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Speaking Review 2020 (ZIM) Understanding for IELTS Speaking (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area

Idiom with Vocalic

Không có idiom phù hợp