Bản dịch của từ Vocalizer trong tiếng Việt
Vocalizer

Vocalizer (Noun)
In our community, the vocalizer of the nightingale is admired greatly.
Trong cộng đồng của chúng tôi, tiếng hót của chim sơn ca rất được ngưỡng mộ.
The vocalizer of the cat does not disturb the neighbors at night.
Tiếng kêu của con mèo không làm phiền hàng xóm vào ban đêm.
Is the vocalizer of the parrot clear and understandable to everyone?
Liệu tiếng nói của con vẹt có rõ ràng và dễ hiểu với mọi người không?
Vocalizer (Verb)
Để tạo ra âm thanh hoặc giao tiếp.
To produce vocal sounds or communication.
She vocalizes her thoughts clearly during group discussions at school.
Cô ấy thể hiện suy nghĩ rõ ràng trong các buổi thảo luận nhóm ở trường.
He does not vocalize his opinions in public meetings.
Anh ấy không thể hiện ý kiến của mình trong các cuộc họp công cộng.
Do you vocalize your feelings when talking to friends?
Bạn có thể hiện cảm xúc khi nói chuyện với bạn bè không?
Họ từ
Từ "vocalizer" (tiếng Việt: người phát âm hoặc thiết bị phát âm) chỉ đến một chủ thể có khả năng phát ra âm thanh hoặc giọng nói. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường ám chỉ đến thiết bị hoặc phần mềm giúp người dùng tương tác bằng giọng nói. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng "vocaliser" là cách viết trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong cả hai ngôn ngữ, từ này có nghĩa tương tự và được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ tự nhiên và công nghệ giọng nói.
Từ "vocalizer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocalis", nghĩa là "thuộc về giọng hát". "Vocalis" lại xuất phát từ động từ "vocare", nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Từ này được sử dụng trong sức mạnh ngữ âm, thể hiện khả năng phát âm và truyền đạt âm thanh trong giao tiếp. Ngày nay, "vocalizer" chỉ những cá nhân hoặc thiết bị phát ra âm thanh cho mục đích nghệ thuật, giáo dục, hoặc truyền thông, phản ánh vai trò thiết yếu của âm thanh trong sự tương tác xã hội.
Từ "vocalizer" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh âm nhạc hoặc ngôn ngữ học, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc thiết bị phát ra âm thanh hoặc giọng nói. Nó thường xuất hiện trong các thảo luận về kỹ thuật hát, phát âm, hoặc trong nghiên cứu ngôn ngữ, liên quan đến vai trò của giọng nói trong truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp