Bản dịch của từ Vocalizer trong tiếng Việt

Vocalizer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocalizer (Noun)

vˈoʊkəlˌaɪzɚz
vˈoʊkəlˌaɪzɚz
01

Người hoặc động vật tạo ra âm thanh.

People or animals that produce vocal sounds.

Ví dụ

In our community, the vocalizer of the nightingale is admired greatly.

Trong cộng đồng của chúng tôi, tiếng hót của chim sơn ca rất được ngưỡng mộ.

The vocalizer of the cat does not disturb the neighbors at night.

Tiếng kêu của con mèo không làm phiền hàng xóm vào ban đêm.

Is the vocalizer of the parrot clear and understandable to everyone?

Liệu tiếng nói của con vẹt có rõ ràng và dễ hiểu với mọi người không?

Vocalizer (Verb)

vˈoʊkəlˌaɪzɚz
vˈoʊkəlˌaɪzɚz
01

Để tạo ra âm thanh hoặc giao tiếp.

To produce vocal sounds or communication.

Ví dụ

She vocalizes her thoughts clearly during group discussions at school.

Cô ấy thể hiện suy nghĩ rõ ràng trong các buổi thảo luận nhóm ở trường.

He does not vocalize his opinions in public meetings.

Anh ấy không thể hiện ý kiến của mình trong các cuộc họp công cộng.

Do you vocalize your feelings when talking to friends?

Bạn có thể hiện cảm xúc khi nói chuyện với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocalizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocalizer

Không có idiom phù hợp