Bản dịch của từ Vocalizing trong tiếng Việt

Vocalizing

Verb

Vocalizing (Verb)

01

Hát có nguyên âm nhưng không có từ ngữ rõ ràng.

Singing with vowel sounds but no distinct words.

Ví dụ

Children were vocalizing happily during the karaoke session.

Trẻ em đã hát vui vẻ trong buổi hát karaoke.

The choir spent hours vocalizing before their performance.

Dàn hợp xướng đã dành nhiều giờ hát trước buổi biểu diễn của họ.

She enjoys vocalizing along to her favorite songs in the shower.

Cô ấy thích hát cùng theo bài hát yêu thích của mình trong phòng tắm.

Dạng động từ của Vocalizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vocalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vocalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vocalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vocalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vocalizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocalizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] note Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Speaking Review 2020 (ZIM) Understanding for IELTS Speaking (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area

Idiom with Vocalizing

Không có idiom phù hợp