Bản dịch của từ Vocalizing trong tiếng Việt
Vocalizing
Vocalizing (Verb)
Children were vocalizing happily during the karaoke session.
Trẻ em đã hát vui vẻ trong buổi hát karaoke.
The choir spent hours vocalizing before their performance.
Dàn hợp xướng đã dành nhiều giờ hát trước buổi biểu diễn của họ.
She enjoys vocalizing along to her favorite songs in the shower.
Cô ấy thích hát cùng theo bài hát yêu thích của mình trong phòng tắm.
Dạng động từ của Vocalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vocalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vocalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vocalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vocalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vocalizing |
Họ từ
"Vocalizing" là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh bằng giọng nói, thường liên quan đến việc sử dụng âm thanh để truyền đạt cảm xúc hoặc tư tưởng. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ việc hát hay phát âm một cách tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, với nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "vocalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "vocalis", nghĩa là "thuộc về giọng nói". Trong lịch sử, "vocalis" xuất phát từ động từ "vocare", mang nghĩa "gọi" hoặc "nói". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động phát ra âm thanh bằng giọng nói. Hiện nay, "vocalizing" không chỉ đề cập đến việc phát âm mà còn bao hàm cả sự thể hiện cảm xúc và ý tưởng qua âm nhạc hoặc lời nói.
Từ "vocalizing" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc ngữ âm. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh hoặc giọng hát, thường trong bối cảnh giáo dục âm nhạc hoặc các buổi biểu diễn nghệ thuật. Việc hiểu và vận dụng từ này có thể hỗ trợ người học trong việc thể hiện ý tưởng liên quan đến âm thanh và giọng nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp