Bản dịch của từ Vocational school trong tiếng Việt

Vocational school

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocational school (Noun)

voʊkˈeɪʃənl skul
voʊkˈeɪʃənl skul
01

Trường đào tạo một công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A school that provides training for a specific job or career.

Ví dụ

Vocational schools offer courses in various fields like nursing and carpentry.

Các trường nghề cung cấp các khóa học về các lĩnh vực như y tá và mộc.

Not everyone chooses to attend a vocational school after high school.

Không phải ai cũng chọn đi học tại một trường nghề sau trung học.

Do you think vocational schools are important for developing practical skills?

Bạn có nghĩ rằng các trường nghề quan trọng để phát triển kỹ năng thực hành không?

02

Một cơ sở dạy các kỹ năng thực tế và ngành nghề.

An institution that teaches practical skills and trades.

Ví dụ

Vocational schools offer courses in carpentry, plumbing, and electrical work.

Trường nghề cung cấp các khóa học về mộc, thợ sửa ống nước và công việc điện.

Not everyone chooses to attend a vocational school after high school.

Không phải ai cũng chọn đi học tại trường nghề sau trung học.

Are vocational schools popular among young adults in your country?

Trường nghề phổ biến với thanh niên ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocational school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocational school

Không có idiom phù hợp