Bản dịch của từ Vocationally trong tiếng Việt

Vocationally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocationally (Adverb)

voʊkˈeɪʃənəli
voʊkˈeɪʃənəli
01

Liên quan đến sự nghiệp hoặc nghề nghiệp của một người.

Relating to a persons career or occupation.

Ví dụ

He trained vocationally to become a skilled electrician.

Anh ta được đào tạo chuyên nghiệp để trở thành một thợ điện tài năng.

She pursued vocationally fulfilling work in healthcare.

Cô ấy theo đuổi công việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe mang tính nghề nghiệp.

They studied vocationally to excel in the hospitality industry.

Họ học một cách chuyên nghiệp để xuất sắc trong ngành dịch vụ lưu trú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocationally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocationally

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.