Bản dịch của từ Vociferously trong tiếng Việt
Vociferously

Vociferously (Adverb)
The protesters vociferously demanded justice during the rally last week.
Những người biểu tình đã yêu cầu công lý một cách mạnh mẽ trong cuộc biểu tình tuần trước.
The community did not vociferously support the new policy changes.
Cộng đồng không ủng hộ mạnh mẽ các thay đổi chính sách mới.
Did the audience vociferously cheer for the speaker at the event?
Khán giả có cổ vũ mạnh mẽ cho diễn giả tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "vociferously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách mạnh mẽ và ầm ĩ, thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện ý kiến, cảm xúc hay yêu cầu một cách quyết liệt và không e ngại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi được nói. “Vociferously” thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tranh luận, nhằm nhấn mạnh sự nhiệt tình và cường độ của sự bày tỏ.
Từ "vociferously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vociferari", bao gồm "vox" (tiếng) và "ferre" (mang, đem). Nó xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa của từ này biểu thị hành động phát ra tiếng kêu hoặc la hét một cách mạnh mẽ và quyết liệt. Sự liên kết với gốc Latin cho thấy sự nhấn mạnh vào âm thanh và sự bộc lộ cảm xúc, kết nối với cách sử dụng hiện tại thể hiện sự truyền đạt ý kiến một cách dứt khoát và nổi bật.
Từ "vociferously" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc thể hiện các quan điểm hoặc ý kiến mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc phát biểu một cách ồn ào, táo bạo và rõ ràng trong các cuộc thảo luận chính trị, phản đối xã hội hoặc trong văn học để nhấn mạnh sự quyết liệt của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp