Bản dịch của từ Vociferously trong tiếng Việt
Vociferously
Adverb
Vociferously (Adverb)
vəsˈɪfɚəsli
voʊsˈɪfəɹəsli
Ví dụ
The protesters vociferously demanded justice during the rally last week.
Những người biểu tình đã yêu cầu công lý một cách mạnh mẽ trong cuộc biểu tình tuần trước.
The community did not vociferously support the new policy changes.
Cộng đồng không ủng hộ mạnh mẽ các thay đổi chính sách mới.
Did the audience vociferously cheer for the speaker at the event?
Khán giả có cổ vũ mạnh mẽ cho diễn giả tại sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vociferously
Không có idiom phù hợp