Bản dịch của từ Voiced trong tiếng Việt
Voiced
Voiced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giọng nói.
Simple past and past participle of voice.
The community voiced their concerns about pollution in the meeting.
Cộng đồng đã bày tỏ lo ngại về ô nhiễm trong cuộc họp.
Residents did not voice any complaints during the town hall session.
Cư dân không bày tỏ bất kỳ phàn nàn nào trong phiên họp.
Did the activists voice their opinions about climate change policies?
Các nhà hoạt động có bày tỏ ý kiến về chính sách biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Voiced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Voice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Voices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voicing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp