Bản dịch của từ Voiced trong tiếng Việt
Voiced

Voiced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giọng nói.
Simple past and past participle of voice.
The community voiced their concerns about pollution in the meeting.
Cộng đồng đã bày tỏ lo ngại về ô nhiễm trong cuộc họp.
Residents did not voice any complaints during the town hall session.
Cư dân không bày tỏ bất kỳ phàn nàn nào trong phiên họp.
Did the activists voice their opinions about climate change policies?
Các nhà hoạt động có bày tỏ ý kiến về chính sách biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Voiced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Voice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Voices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voicing |
Họ từ
Từ "voiced" trong tiếng Anh có nghĩa là có âm thanh được tạo ra từ dây thanh quản, thường dùng để phân biệt với các âm vô thanh. Trong ngữ âm học, "voiced" đề cập đến các âm như /b/, /d/, và /g/, nơi dây thanh quản rung lên. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ngôn ngữ học và phát âm.
Từ "voiced" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "vox", có nghĩa là "giọng" hoặc "tiếng nói". Sự chuyển thể này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "voiser" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, "voiced" dùng để chỉ những âm thanh được tạo ra với sự rung động của dây thanh âm, tạo nên sự khác biệt với âm vô thanh. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngôn ngữ và giọng nói.
Từ "voiced" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến phát âm và sự thể hiện ý kiến, trong khi ở Đọc và Viết, nó có thể đề cập đến những quan điểm được nêu rõ ràng trong văn bản. Ngoài ra, từ "voiced" cũng thường được sử dụng trong các tình huống biểu đạt cảm xúc hay quan điểm cá nhân, ví dụ như trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



