Bản dịch của từ Voles trong tiếng Việt

Voles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voles (Noun)

vˈoʊlz
vˈoʊlz
01

Loài gặm nhấm nhỏ giống chuột.

Small rodents resembling mice.

Ví dụ

Voles are small rodents that live in social groups in fields.

Chuột đồng là loài gặm nhấm nhỏ sống theo nhóm xã hội trong cánh đồng.

Voles do not prefer to live alone in their habitats.

Chuột đồng không thích sống một mình trong môi trường sống của chúng.

Do voles communicate with each other in their social groups?

Chuột đồng có giao tiếp với nhau trong các nhóm xã hội của chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voles

Không có idiom phù hợp