Bản dịch của từ Volition trong tiếng Việt
Volition
Volition (Noun)
Volition is essential for setting and achieving goals in life.
Ý chí là điều cần thiết để đặt và đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
Lack of volition can lead to procrastination and missed opportunities.
Thiếu ý chí có thể dẫn đến trì hoãn và bỏ lỡ cơ hội.
Is volition a key factor in determining success in social interactions?
Liệu ý chí có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định thành công trong tương tác xã hội?
Họ từ
"Volition" là một danh từ chỉ khả năng hoặc quyền lựa chọn và quyết định của cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả hành động có ý thức, thể hiện sự tự do và chủ động của con người trong việc đưa ra quyết định. Về mặt ngữ âm, "volition" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn phong. Trong tiếng Anh, "volition" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, còn trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "choice" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "volition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volitio", có nghĩa là "ý muốn" hoặc "sự lựa chọn". Từ này được hình thành từ gốc "volo", có nghĩa là "tôi muốn". Trong lịch sử, "volition" đã được sử dụng để diễn tả khả năng và quyền năng của con người trong việc đưa ra quyết định và hành động theo ý chí của mình. Đến nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan mật thiết đến khái niệm tự do ý chí và sự chủ động trong hành động, phản ánh bản chất của việc lựa chọn và quyết định.
Từ "volition" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết. Trong phần nghe và đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất cụ thể và hàn lâm của nó. "Volition" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ sự lựa chọn hoặc ý chí của con người trong hành động. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết nghiên cứu và thảo luận triết học liên quan đến tự do ý chí và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp