Bản dịch của từ Volition trong tiếng Việt

Volition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volition (Noun)

voʊlˈɪʃn
voʊlˈɪʃn
01

Khả năng hoặc sức mạnh của việc sử dụng ý chí của một người.

The faculty or power of using ones will.

Ví dụ

Volition is essential for setting and achieving goals in life.

Ý chí là điều cần thiết để đặt và đạt được mục tiêu trong cuộc sống.

Lack of volition can lead to procrastination and missed opportunities.

Thiếu ý chí có thể dẫn đến trì hoãn và bỏ lỡ cơ hội.

Is volition a key factor in determining success in social interactions?

Liệu ý chí có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định thành công trong tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Volition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volition

Không có idiom phù hợp