Bản dịch của từ Volitionally trong tiếng Việt
Volitionally

Volitionally (Adverb)
Many people volitionally choose to volunteer at local shelters every weekend.
Nhiều người tự nguyện chọn tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
She did not volitionally participate in the community meeting last month.
Cô ấy không tham gia một cách tự nguyện vào cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Do you think individuals volitionally engage in social activism today?
Bạn có nghĩ rằng cá nhân tham gia vào hoạt động xã hội một cách tự nguyện không?
Họ từ
Từ "volitionally" là trạng từ chỉ hành động được thực hiện theo ý muốn hoặc sự lựa chọn của một cá nhân. Từ này xuất phát từ động từ "volition", nghĩa là khả năng đưa ra quyết định hoặc lựa chọn. Trong tiếng Anh, "volitionally" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "volitionally" bắt nguồn từ tiếng Latin "volitio", có nghĩa là "ý chí" hoặc "nỗ lực có chủ đích". Hình thức này xuất phát từ động từ "velle", nghĩa là "muốn". Trong phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh và thường được sử dụng để đề cập đến hành động được thực hiện một cách tự nguyện và có ý thức. Sự kết nối này với khái niệm ý chí đã làm cho "volitionally" được sử dụng để mô tả hành động dựa trên quyết định cá nhân.
Từ "volitionally" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nâng cao, đặc biệt trong phần Viết và Đọc khi thảo luận về hành động có chủ ý hoặc quyết định tự nguyện. Trong các nghiên cứu tâm lý học hay triết học, từ này thường mô tả hành động được thực hiện theo ý chí của cá nhân. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp sinh viên thể hiện tư duy sâu sắc hơn về chủ đề con người và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp