Bản dịch của từ Vomitory trong tiếng Việt

Vomitory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vomitory (Adjective)

vˈɑmɪtoʊɹi
vˈɑmɪtoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc gây nôn.

Relating to or inducing vomiting.

Ví dụ

The vomitory scene in the movie shocked many viewers during the screening.

Cảnh gây nôn trong bộ phim đã làm nhiều khán giả sốc trong buổi chiếu.

The food at the festival was not vomitory, unlike last year's event.

Đồ ăn tại lễ hội năm nay không gây nôn, không giống như năm ngoái.

Was the vomitory dish served at the party a popular choice?

Món ăn gây nôn có được phục vụ tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vomitory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vomitory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.