Bản dịch của từ Vomitory trong tiếng Việt
Vomitory

Vomitory (Adjective)
The vomitory scene in the movie shocked many viewers during the screening.
Cảnh gây nôn trong bộ phim đã làm nhiều khán giả sốc trong buổi chiếu.
The food at the festival was not vomitory, unlike last year's event.
Đồ ăn tại lễ hội năm nay không gây nôn, không giống như năm ngoái.
Was the vomitory dish served at the party a popular choice?
Món ăn gây nôn có được phục vụ tại bữa tiệc không?
"Vomitory" là một danh từ chỉ một lối đi hoặc cổng trong các công trình như nhà hát hay đấu trường, nơi khán giả có thể di chuyển vào và ra. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kiến trúc hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "vomitory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vomitorium", nghĩa là "khoảng không cho nôn mửa". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những lối đi trong các nhà hát La Mã cổ đại, nơi khán giả ra vào, thường được so sánh với việc "nôn ra" một lượng lớn người. Ý nghĩa hiện tại của từ này có liên quan đến kiến trúc và có phần tiêu cực, thể hiện sự ra vào ồ ạt và không kiểm soát, phản ánh tính chất của những không gian công cộng đông đúc.
Từ "vomitory" (cửa nôn mửa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật phổ biến, do đây là một thuật ngữ kiến trúc từ thời La Mã mô tả lối thoát cho khán giả rời khỏi sân vận động. Trong các tình huống thực tế, từ này có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình về lịch sử kiến trúc hoặc trong các tài liệu văn hóa liên quan đến nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp