Bản dịch của từ Voracity trong tiếng Việt

Voracity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voracity (Noun)

vɔɹˈæsəti
vɚˈæsəti
01

Tính phàm ăn; tính háu ăn.

The quality of being voracious voraciousness.

Ví dụ

The voracity of social media users increases daily, especially on Instagram.

Sự tham ăn của người dùng mạng xã hội tăng lên hàng ngày, đặc biệt trên Instagram.

The voracity for likes can harm mental health among teenagers.

Sự tham ăn về lượt thích có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Is the voracity for social approval affecting your self-esteem?

Liệu sự tham ăn về sự chấp nhận xã hội có ảnh hưởng đến lòng tự trọng của bạn không?

Voracity (Adjective)

vɔɹˈæsəti
vɚˈæsəti
01

Đặc trưng bởi sự thèm ăn vô độ.

Characterized by an insatiable appetite.

Ví dụ

The voracity of social media users for news is astonishing.

Sự thèm ăn thông tin của người dùng mạng xã hội thật đáng kinh ngạc.

The voracity of online influencers does not help community trust.

Sự thèm ăn của những người có ảnh hưởng trực tuyến không giúp lòng tin cộng đồng.

Is the voracity for likes affecting social interactions today?

Liệu sự thèm ăn lượt thích có ảnh hưởng đến tương tác xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voracity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voracity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.