Bản dịch của từ Voracity trong tiếng Việt
Voracity

Voracity (Noun)
Tính phàm ăn; tính háu ăn.
The quality of being voracious voraciousness.
The voracity of social media users increases daily, especially on Instagram.
Sự tham ăn của người dùng mạng xã hội tăng lên hàng ngày, đặc biệt trên Instagram.
The voracity for likes can harm mental health among teenagers.
Sự tham ăn về lượt thích có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Is the voracity for social approval affecting your self-esteem?
Liệu sự tham ăn về sự chấp nhận xã hội có ảnh hưởng đến lòng tự trọng của bạn không?
Voracity (Adjective)
Đặc trưng bởi sự thèm ăn vô độ.
Characterized by an insatiable appetite.
The voracity of social media users for news is astonishing.
Sự thèm ăn thông tin của người dùng mạng xã hội thật đáng kinh ngạc.
The voracity of online influencers does not help community trust.
Sự thèm ăn của những người có ảnh hưởng trực tuyến không giúp lòng tin cộng đồng.
Is the voracity for likes affecting social interactions today?
Liệu sự thèm ăn lượt thích có ảnh hưởng đến tương tác xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "voracity" (tạm dịch: thèm ăn, sự tham ăn) có nghĩa là trạng thái hoặc tính chất của việc ăn một cách háu ăn và ngấu nghiến, thường liên quan đến sự tham lam hoặc khao khát mãnh liệt về cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả không chỉ hành vi ăn uống mà còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như kiến thức hoặc trải nghiệm. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu phát âm do sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "voracity" xuất phát từ gốc Latin "voracitas", bắt nguồn từ động từ "vorare", nghĩa là "nuốt" hoặc "nghiền nát". Trong ngữ cảnh của tiếng Latin, nó thường mô tả sự thèm ăn mãnh liệt. Từ thế kỷ 15, "voracity" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự khao khát mạnh mẽ, không chỉ giới hạn ở thức ăn mà còn mở rộng sang những khía cạnh khác của cuộc sống như tri thức hoặc cảm xúc. Sự chuyển biến này phản ánh mức độ tiêu thụ và ham muốn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "voracity" thể hiện sự thèm ăn hoặc khát khao mãnh liệt, thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về chủ đề liên quan đến ẩm thực, sức khỏe hoặc tiêu thụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khao khát dữ dội đối với kiến thức hoặc trải nghiệm, như trong văn học và phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp