Bản dịch của từ Vowing trong tiếng Việt
Vowing

Vowing (Verb)
They are vowing to support community projects in their neighborhood.
Họ đang hứa sẽ hỗ trợ các dự án cộng đồng trong khu phố.
She is not vowing to donate money for the charity event.
Cô ấy không hứa sẽ quyên góp tiền cho sự kiện từ thiện.
Are you vowing to help your friends during difficult times?
Bạn có hứa sẽ giúp đỡ bạn bè trong những lúc khó khăn không?
Dạng động từ của Vowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vowing |
Họ từ
"Vowing" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ "vow", nghĩa là cam kết hoặc hứa hẹn một cách nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân, như trong hôn nhân hoặc các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vowing" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng đôi khi các cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "vowing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "vow", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "votum", nghĩa là "lời hứa", "lời nguyện". Trong văn hóa cổ điển, "votum" thường được sử dụng để chỉ những lời nguyện cầu hoặc thề hứa với các vị thần. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc thề hứa hoặc cam kết một cách nghiêm túc. Ngày nay, "vowing" mang ý nghĩa thể hiện sự chân thành trong những lời hứa, phản ánh sâu sắc khía cạnh đạo đức và xã hội của ngữ cảnh sử dụng từ này.
Từ "vowing" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thi có thể diễn đạt sự quyết tâm hoặc cam kết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vowing" có thể xuất hiện trong các tình huống như lễ kết hôn, nơi một người thể hiện lời hứa với người khác, hoặc trong chính trị, khi các nhà lãnh đạo tuyên bố cam kết thực hiện các chính sách nhất định. Từ này gợi nhớ đến yếu tố tâm linh và ý chí mạnh mẽ trong ngôn ngữ.