Bản dịch của từ Vulgarizer trong tiếng Việt
Vulgarizer

Vulgarizer (Verb)
The comedian vulgarized the political debate during the social event last week.
Nhà hài hước đã vulgar hóa cuộc tranh luận chính trị trong sự kiện xã hội tuần trước.
The documentary did not vulgarize the sensitive issues of poverty and crime.
Bộ phim tài liệu đã không vulgar hóa các vấn đề nhạy cảm về nghèo đói và tội phạm.
Did the artist vulgarize the message in their latest social campaign?
Có phải nghệ sĩ đã vulgar hóa thông điệp trong chiến dịch xã hội mới nhất của họ không?
Vulgarizer (Noun)
The vulgarizer distorted the message during the social media campaign.
Người làm thô thiển đã bóp méo thông điệp trong chiến dịch truyền thông xã hội.
The vulgarizer did not respect the original intent of the artist.
Người làm thô thiển không tôn trọng ý định ban đầu của nghệ sĩ.
Is the vulgarizer influencing young people's views on social issues?
Người làm thô thiển có đang ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "vulgarizer" chỉ người hoặc phương tiện làm cho điều gì đó trở nên tầm thường, đơn giản hóa hoặc hạ thấp giá trị của một ý tưởng, tác phẩm nghệ thuật, hoặc một khái niệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "vulgariser" cũng được dùng nhưng ít phổ biến hơn. Giọng điệu nói và viết thường mang tính châm biếm hoặc chỉ trích khi đề cập đến người làm công việc này.
Từ "vulgarizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vulgāris", có nghĩa là "thông thường" hoặc "tầm thường". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những cá nhân làm cho kiến thức trở nên dễ tiếp cận hơn cho đại chúng. Sự chuyển hóa này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc đơn giản hóa thông tin phức tạp, cho phép nó tiếp cận đông đảo người học. Hiện nay, "vulgarizer" chỉ những người làm cho kiến thức hoặc ý tưởng trở nên phổ biến hơn, mặc dù có thể mất đi tính chính xác.
Từ "vulgarizer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, mà thường gặp trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ hoặc văn hóa đại chúng, nơi người ta bàn về việc hạ thấp giá trị của nghệ thuật hoặc kiến thức. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người làm cho một chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu hoặc đơn giản hóa, nhưng thường sẽ mang ý nghĩa tiêu cực.