Bản dịch của từ Waged trong tiếng Việt
Waged

Waged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiền lương.
Simple past and past participle of wage.
The government waged a campaign to reduce poverty in 2022.
Chính phủ đã tiến hành một chiến dịch giảm nghèo vào năm 2022.
The organization did not wage war against social injustice last year.
Tổ chức không tiến hành chiến tranh chống lại bất công xã hội năm ngoái.
Did the activists wage a protest for workers' rights in 2023?
Liệu các nhà hoạt động có tiến hành biểu tình cho quyền lợi người lao động vào năm 2023 không?
Dạng động từ của Waged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waging |
Họ từ
Từ "waged" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "wage", có nghĩa là tiến hành hoặc thực hiện một cuộc chiến, cuộc đấu tranh hoặc một kế hoạch nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến xung đột, chẳng hạn như "waged war" (tiến hành chiến tranh). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "waged" thường gặp trong các tác phẩm nghiên cứu và chính sách.
Từ "waged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wage", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aguer", có nghĩa là "đi đến", "tiến hành". Từ này cũng có liên kết với tiếng La tinh "vadere", mang nghĩa là "tiến về". Trong lịch sử, "wage" được sử dụng để chỉ hành động thúc đẩy, thực hiện một cuộc chiến tranh hay bắt đầu một hoạt động nào đó. Ngày nay, "waged" thường được dùng để mô tả hành động tiến hành một cuộc chiến hoặc một hoạt động cụ thể, duy trì sự nhất quán với ý nghĩa ban đầu về sự khởi đầu và tiến triển.
Từ "waged" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong ngữ cảnh liên quan đến các cuộc chiến tranh, xung đột hoặc các cuộc chiến vì quyền lợi, đặc biệt trong các bài luận hoặc bài báo phân tích. Ngoài ra, từ "waged" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến dịch xã hội hoặc kinh tế, nơi diễn ra các hoạt động có tính chất đấu tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



