Bản dịch của từ Waggery trong tiếng Việt

Waggery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waggery (Noun)

wˈægəɹi
wˈægəɹi
01

Hành vi hoặc nhận xét lạc lối; sự vui tính.

Waggish behaviour or remarks jocularity.

Ví dụ

John's waggery made everyone laugh during the social gathering last night.

Sự đùa cợt của John khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt tối qua.

Her waggery did not impress the serious guests at the formal event.

Sự đùa cợt của cô ấy không gây ấn tượng với những vị khách nghiêm túc.

Is his waggery appropriate for this serious social occasion today?

Liệu sự đùa cợt của anh ấy có phù hợp với dịp xã hội nghiêm túc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waggery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waggery

Không có idiom phù hợp