Bản dịch của từ Waif trong tiếng Việt

Waif

Noun [U/C]

Waif (Noun)

wˈeif
wˈeif
01

Người vô gia cư, bị bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi, đặc biệt là trẻ em.

A homeless, neglected, or abandoned person, especially a child.

Ví dụ

The charity organization provided shelter for the waif.

Tổ chức từ thiện cung cấp nơi ở cho đứa trẻ bị bỏ rơi.

The waif was found wandering the streets alone at night.

Đứa trẻ bị bỏ rơi được tìm thấy lang thang trên đường vào ban đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waif

Không có idiom phù hợp