Bản dịch của từ Waif trong tiếng Việt
Waif

Waif (Noun)
Người vô gia cư, bị bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi, đặc biệt là trẻ em.
A homeless, neglected, or abandoned person, especially a child.
The charity organization provided shelter for the waif.
Tổ chức từ thiện cung cấp nơi ở cho đứa trẻ bị bỏ rơi.
The waif was found wandering the streets alone at night.
Đứa trẻ bị bỏ rơi được tìm thấy lang thang trên đường vào ban đêm.
The police officer helped reunite the waif with his family.
Cảnh sát giúp đứa trẻ bị bỏ rơi tái hợp với gia đình của mình.
Họ từ
Từ "waif" là danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một người hoặc một động vật gầy gò, yếu đuối, thường không có nơi cư trú cố định hoặc không có gia đình. Từ này mang ý nghĩa cảm thương, tạo ra hình ảnh của sự khổ sở và đơn độc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "waif" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "waif" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "waif", có nghĩa là "đồ bỏ" hoặc "đồ mất". Nó xuất phát từ các từ gốc Latin "vagari", biểu thị cho hành động lang thang hoặc không có chỗ ở. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những đứa trẻ hoặc động vật bị bỏ rơi. Hiện nay, "waif" thường mô tả những người thiếu thốn, mỏng manh, khổ sở, gắn liền với hình ảnh yếu đuối và thiếu thốn tình cảm trong xã hội.
Từ "waif" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những đứa trẻ hoặc người lớn mỏng manh, dễ bị tổn thương, thường gắn liền với hoàn cảnh nghèo khổ hoặc bị bỏ rơi. Do đó, ngữ nghĩa của "waif" mang đậm tính nhân văn và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp