Bản dịch của từ Wakens trong tiếng Việt
Wakens

Wakens (Verb)
The news of the protest wakens the community to social issues.
Tin tức về cuộc biểu tình làm cộng đồng tỉnh thức về các vấn đề xã hội.
The documentary does not wakens viewers about climate change.
Bộ phim tài liệu không làm khán giả tỉnh thức về biến đổi khí hậu.
Does the festival wakens people's awareness of local culture?
Liệu lễ hội có làm tăng cường nhận thức của mọi người về văn hóa địa phương không?
The news about climate change wakens concern among many young people.
Tin tức về biến đổi khí hậu đánh thức nỗi lo ngại trong giới trẻ.
The documentary does not wakens interest in social issues effectively.
Bộ phim tài liệu không đánh thức sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Does the recent protest wakens awareness about social justice?
Liệu cuộc biểu tình gần đây có đánh thức nhận thức về công bằng xã hội không?
The loud music wakens everyone at the community party last night.
Âm nhạc to làm mọi người tỉnh dậy tại bữa tiệc cộng đồng tối qua.
The noise does not wakens the sleeping children during the event.
Tiếng ồn không làm cho trẻ em đang ngủ tỉnh dậy trong sự kiện.
Does the announcement wakens the residents in the neighborhood effectively?
Thông báo có làm cho cư dân trong khu phố tỉnh dậy hiệu quả không?
Wakens (Noun)
The community wakens to the need for social change in 2023.
Cộng đồng thức tỉnh trước nhu cầu thay đổi xã hội vào năm 2023.
The wakens of society is not happening fast enough.
Sự thức tỉnh của xã hội không diễn ra đủ nhanh.
How often does the wakens of citizens occur in your city?
Sự thức tỉnh của công dân xảy ra thường xuyên trong thành phố của bạn không?
Họ từ
"Wakens" là động từ xuất phát từ "wake", có nghĩa là đánh thức hoặc thức dậy. Trong tiếng Anh, “wakens” thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả hành động đánh thức ai đó hoặc một ý tưởng, cảm xúc nào đó được khơi dậy. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được thay thế bằng "awakes" trong một số ngữ cảnh.
Từ "wakens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wacan", có nghĩa là "thức dậy", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wakanō. Nguồn gốc Latinh không trực tiếp liên quan, nhưng có thể kết nối với từ "vigilare" trong tiếng Latin, nghĩa là "thức". Sự phát triển nghĩa của từ này cho thấy quá trình chuyển hóa từ trạng thái ngủ sang trạng thái tỉnh táo, phù hợp với nghĩa hiện tại là "đánh thức" hoặc "làm cho tỉnh táo".
Từ "wakens" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng cụ thể hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và triết học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khởi đầu của nhận thức hoặc cảm xúc. Trong các tác phẩm nghệ thuật, "wakens" thường được dùng để thể hiện sự đánh thức tâm trạng, tư duy hay ý thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp