Bản dịch của từ Waldo trong tiếng Việt

Waldo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waldo (Noun)

wˈɔldoʊ
wˈɑldoʊ
01

Một thiết bị điều khiển từ xa để xử lý hoặc thao tác với các vật thể.

A remotecontrolled device for handling or manipulating objects.

Ví dụ

Waldo helped the elderly with a remote-controlled device.

Waldo đã giúp người cao tuổi với một thiết bị điều khiển từ xa.

The social worker used Waldo to assist disabled individuals.

Người làm công tác xã hội đã sử dụng Waldo để hỗ trợ những người khuyết tật.

The charity organization donated a Waldo to the community center.

Tổ chức từ thiện đã quyên góp một thiết bị Waldo cho trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waldo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waldo

Không có idiom phù hợp