Bản dịch của từ Walk about trong tiếng Việt
Walk about

Walk about (Phrase)
Many people walk about the park during weekends for exercise.
Nhiều người đi dạo trong công viên vào cuối tuần để tập thể dục.
She doesn't walk about the city alone at night.
Cô ấy không đi dạo trong thành phố một mình vào ban đêm.
Do you walk about with friends in the neighborhood often?
Bạn có thường đi dạo với bạn bè trong khu phố không?
"Walkabout" là một thuật ngữ xuất phát từ văn hóa của người bản địa Úc, đề cập đến một chuyến đi bộ dài để trải nghiệm và kết nối với thiên nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "walkabout" thường được sử dụng để chỉ hoạt động du ngoạn hoặc đi dạo. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi "hike" hoặc "long walk". Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều diễn tả sự khám phá không gian mở.
Từ "walkabout" xuất phát từ tiếng Anh, gắn liền với ngôn ngữ của người bản địa Úc, cụ thể từ "walkabout", dùng để chỉ việc đi bộ tự do trong tự nhiên. Nguyên gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambulare", nghĩa là đi bộ. "Walkabout" ban đầu liên quan đến một hành trình khám phá hoặc tìm hiểu về môi trường xung quanh. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa đi bộ mà còn ám chỉ những chuyến đi dài cùng với mục đích kiểm tra, khám phá hoặc chiêm nghiệm.
Cụm từ "walk about" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong ngữ cảnh mô tả hành động đi lại không có mục đích cụ thể, thường liên quan đến việc khám phá hoặc suy ngẫm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc khi mô tả trải nghiệm cá nhân, chẳng hạn như dạo mát trong công viên hoặc khám phá một khu vực mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp