Bản dịch của từ Walk about trong tiếng Việt

Walk about

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walk about (Phrase)

wˈɔk əbˈaʊt
wˈɔk əbˈaʊt
01

Đi dạo bên ngoài để giải trí hoặc tập thể dục.

To walk outside for pleasure or exercise.

Ví dụ

Many people walk about the park during weekends for exercise.

Nhiều người đi dạo trong công viên vào cuối tuần để tập thể dục.

She doesn't walk about the city alone at night.

Cô ấy không đi dạo trong thành phố một mình vào ban đêm.

Do you walk about with friends in the neighborhood often?

Bạn có thường đi dạo với bạn bè trong khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Walk about cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walk about

Không có idiom phù hợp