Bản dịch của từ Walking stick trong tiếng Việt

Walking stick

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking stick (Noun)

wˈɔkɨŋ stˈɪk
wˈɔkɨŋ stˈɪk
01

Một cây gậy được ai đó sử dụng để hỗ trợ khi đi bộ.

A stick which is used by someone for support when walking.

Ví dụ

My grandfather uses a walking stick for support when he walks.

Ông tôi sử dụng một cây gậy để hỗ trợ khi đi bộ.

Many people do not need a walking stick in their daily life.

Nhiều người không cần một cây gậy trong cuộc sống hàng ngày.

Do you think a walking stick is helpful for the elderly?

Bạn có nghĩ rằng một cây gậy là hữu ích cho người cao tuổi không?

Walking stick (Idiom)

ˈwɔ.kɪŋˈstɪk
ˈwɔ.kɪŋˈstɪk
01

Một cây gậy được dùng để hỗ trợ việc đi lại.

A stick that is used as an aid in walking.

Ví dụ

My grandfather uses a walking stick for support during his walks.

Ông tôi sử dụng một cây gậy đi bộ để hỗ trợ khi đi bộ.

Many elderly people do not need a walking stick for mobility.

Nhiều người già không cần gậy đi bộ để di chuyển.

Do you think a walking stick helps older adults feel more stable?

Bạn có nghĩ rằng gậy đi bộ giúp người già cảm thấy ổn định hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking stick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.