Bản dịch của từ Walking tour trong tiếng Việt
Walking tour
Idiom
Walking tour (Idiom)
Ví dụ
Walking tours are popular among tourists for exploring new cities.
Tour đi bộ rất phổ biến với du khách để khám phá thành phố mới.
I don't enjoy walking tours because they can be tiring.
Tôi không thích tour đi bộ vì chúng có thể mệt mỏi.
Have you ever been on a walking tour of Paris?
Bạn đã từng tham gia tour đi bộ ở Paris chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Walking tour
Không có idiom phù hợp