Bản dịch của từ Walking tour trong tiếng Việt

Walking tour

Idiom

Walking tour (Idiom)

01

Một chuyến tham quan có hướng dẫn viên đi bộ qua một khu vực hoặc thành phố cụ thể, thường là để khám phá các điểm tham quan và văn hóa ở đó.

A guided tour on foot through a particular area or city often to explore its sights and culture.

Ví dụ

Walking tours are popular among tourists for exploring new cities.

Tour đi bộ rất phổ biến với du khách để khám phá thành phố mới.

I don't enjoy walking tours because they can be tiring.

Tôi không thích tour đi bộ vì chúng có thể mệt mỏi.

Have you ever been on a walking tour of Paris?

Bạn đã từng tham gia tour đi bộ ở Paris chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking tour

Không có idiom phù hợp