Bản dịch của từ Walleyed trong tiếng Việt
Walleyed

Walleyed (Adjective)
Có đôi mắt có màu sắc khác nhau.
Having eyes of different colours.
The walleyed girl, Emily, stood out in the crowd at school.
Cô gái có đôi mắt khác màu, Emily, nổi bật giữa đám đông ở trường.
Not every walleyed person feels comfortable in social situations.
Không phải ai có đôi mắt khác màu cũng cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội.
Is it common to see walleyed individuals at social events?
Có phải thường thấy những người có đôi mắt khác màu tại các sự kiện xã hội không?
The walleyed pike is popular among anglers in Minnesota.
Cá pike walleyed rất phổ biến với các cần thủ ở Minnesota.
The walleyed fish did not win the fishing competition last year.
Cá walleyed không thắng cuộc thi câu cá năm ngoái.
Are walleyed fish common in the Great Lakes region?
Cá walleyed có phổ biến ở khu vực Great Lakes không?
Có đôi mắt với mống mắt màu nhạt.
Having eyes with a palecoloured iris.
The walleyed girl smiled at everyone during the social event.
Cô gái có đôi mắt nhạt màu mỉm cười với mọi người trong sự kiện xã hội.
They did not invite the walleyed boy to the party.
Họ không mời cậu bé có đôi mắt nhạt màu đến bữa tiệc.
Is the walleyed woman attending the community meeting tonight?
Người phụ nữ có đôi mắt nhạt màu có tham gia cuộc họp cộng đồng tối nay không?
Từ "walleyed" được sử dụng để chỉ tình trạng mắt có biểu hiện lạ, với tròng trắng mắt lộ rõ, thường do chứng cận thị hoặc một số bệnh lý khác. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực y khoa, chẳng hạn như diễn tả độ thu hẹp tầm nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt trong ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc văn bản mô tả, cách diễn đạt có thể dễ dàng thay đổi, dẫn đến sự khác biệt về thông điệp được truyền đạt.
Từ "walleyed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "walleye", chỉ một loại cá có đôi mắt lớn, và hậu tố "-ed", được dùng để chỉ trạng thái. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, ghi nhận sự liên kết giữa hình ảnh của đôi mắt như cá walleye và trạng thái mắt to, thường chỉ sự mất tập trung hoặc không bình thường. Ngày nay, "walleyed" thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài của người có mắt lồi hoặc mất tập trung.
Từ "walleyed" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính trạng của mắt hoặc trong ngữ cảnh sinh học liên quan đến các loại cá. Trong các tình huống phổ thông, từ này có thể được dùng trong y học để chỉ một tình trạng mắt hoặc trong các cuộc thảo luận về đặc điểm động vật. Sự hạn chế trong việc sử dụng của nó làm cho nó trở thành một từ ít gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp