Bản dịch của từ Walleyed trong tiếng Việt

Walleyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walleyed (Adjective)

wˈɑlaɪd
wˈɑlaɪd
01

Có đôi mắt có màu sắc khác nhau.

Having eyes of different colours.

Ví dụ

The walleyed girl, Emily, stood out in the crowd at school.

Cô gái có đôi mắt khác màu, Emily, nổi bật giữa đám đông ở trường.

Not every walleyed person feels comfortable in social situations.

Không phải ai có đôi mắt khác màu cũng cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội.

Is it common to see walleyed individuals at social events?

Có phải thường thấy những người có đôi mắt khác màu tại các sự kiện xã hội không?

02

(về cá) mắt lồi.

Of fish having bulging eyes.

Ví dụ

The walleyed pike is popular among anglers in Minnesota.

Cá pike walleyed rất phổ biến với các cần thủ ở Minnesota.

The walleyed fish did not win the fishing competition last year.

Cá walleyed không thắng cuộc thi câu cá năm ngoái.

Are walleyed fish common in the Great Lakes region?

Cá walleyed có phổ biến ở khu vực Great Lakes không?

03

Có đôi mắt với mống mắt màu nhạt.

Having eyes with a palecoloured iris.

Ví dụ

The walleyed girl smiled at everyone during the social event.

Cô gái có đôi mắt nhạt màu mỉm cười với mọi người trong sự kiện xã hội.

They did not invite the walleyed boy to the party.

Họ không mời cậu bé có đôi mắt nhạt màu đến bữa tiệc.

Is the walleyed woman attending the community meeting tonight?

Người phụ nữ có đôi mắt nhạt màu có tham gia cuộc họp cộng đồng tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walleyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walleyed

Không có idiom phù hợp