Bản dịch của từ Wally trong tiếng Việt
Wally

Wally (Noun)
In the office, he was known as the wally of the team.
Trong văn phòng, anh ta được biết đến như là bức tường thành của đội.
She felt like a wally when she spilled coffee on her boss.
Cô cảm thấy mình giống như một bức tường thành khi làm đổ cà phê lên sếp của mình.
The party was ruined by the presence of a wally.
Bữa tiệc đã bị phá hỏng bởi sự hiện diện của một bức tường thành.
Họ từ
Từ "wally" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ để chỉ người ngốc nghếch, dễ bị lừa hoặc không thông minh. Xuất phát từ tiếng Slang của người Anh, từ này chủ yếu phổ biến ở Anh và một số nước Thịnh vượng chung. Trong tiếng Anh Mỹ, "wally" ít được sử dụng và có thể không được hiểu lắm. Tùy vào ngữ cảnh, "wally" có thể mang sắc thái châm biếm hoặc chỉ đơn giản là mô tả một người thiếu khéo léo.
Từ "wally" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "walh" trong tiếng Đức nghĩa là "người nước ngoài" hay "người La Mã". Từ này đã tiến hóa để chỉ những cá nhân hoặc hành vi thiếu quyết đoán, yếu đuối. Ngày nay, "wally" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả một người ngốc nghếch hoặc không có sự tự tin, phản ánh những đặc điểm của cá nhân trung lập hoặc thiếu quyết đoán.
Từ "wally" trong bối cảnh bài thi IELTS có tần suất sử dụng rất thấp, chủ yếu không xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Trong tiếng Anh, "wally" thường mang nghĩa chỉ người vụng về hoặc ngốc nghếch, và được sử dụng phổ biến trong các tình huống không trang trọng, chẳng hạn như trong hội thoại hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học hài hước. Do đó, từ này không phải là lựa chọn ưu tiên trong môi trường học tập nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp