Bản dịch của từ Wally trong tiếng Việt

Wally

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wally (Noun)

wˈɔli
wˈɑli
01

Một người ngu ngốc hoặc thiếu năng lực.

A silly or inept person.

Ví dụ

In the office, he was known as the wally of the team.

Trong văn phòng, anh ta được biết đến như là bức tường thành của đội.

She felt like a wally when she spilled coffee on her boss.

Cô cảm thấy mình giống như một bức tường thành khi làm đổ cà phê lên sếp của mình.

The party was ruined by the presence of a wally.

Bữa tiệc đã bị phá hỏng bởi sự hiện diện của một bức tường thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wally

Không có idiom phù hợp