Bản dịch của từ Wanderlust trong tiếng Việt
Wanderlust

Wanderlust (Noun)
Her wanderlust led her to visit five countries last year.
Cô ấy có niềm khao khát du lịch đã đưa cô đến năm quốc gia năm ngoái.
They do not share the same wanderlust as their friends.
Họ không có cùng niềm khao khát du lịch như bạn bè của mình.
Does your wanderlust inspire you to explore new cultures?
Niềm khao khát du lịch của bạn có thúc đẩy bạn khám phá văn hóa mới không?
She has a strong wanderlust to explore new cultures.
Cô ấy có một ham muốn du lịch mạnh mẽ để khám phá văn hóa mới.
Not everyone feels wanderlust; some prefer staying in familiar places.
Không phải ai cũng cảm thấy ham muốn du lịch; một số người thích ở lại những nơi quen thuộc.
"Wanderlust" là một danh từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức, diễn tả một khát khao mạnh mẽ để du lịch, khám phá những vùng đất mới. Từ này được sử dụng phổ biến tại cả hai phiên bản tiếng Anh, Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "wanderlust" thường được coi là một cảm giác lãng mạn trong văn hoá phương Tây, thể hiện mong muốn phiêu lưu và trải nghiệm cuộc sống đa dạng.
Từ "wanderlust" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bao gồm hai thành tố: "wandern" có nghĩa là "đi bộ" và "lust" nghĩa là "ham thích". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để biểu thị sự khao khát mãnh liệt về việc du lịch và khám phá thế giới. Cảm giác cháy bỏng này phản ánh sự thôi thúc tự nhiên của con người tìm kiếm những trải nghiệm mới, nổi bật trong bối cảnh toàn cầu hóa và chủ nghĩa khám phá hiện đại.
"Wanderlust" là một từ tiếng Anh ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các bài luận hoặc phần nói liên quan đến du lịch và khám phá, từ này thường được sử dụng để diễn tả khát vọng mãnh liệt về việc đi lại và khám phá thế giới. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các bài viết văn hóa, du lịch hoặc trên các nền tảng mạng xã hội, nơi người dùng chia sẻ kinh nghiệm và cảm xúc về những chuyến đi của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp