Bản dịch của từ Wankered trong tiếng Việt

Wankered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wankered (Adjective)

wˈɑŋkɚd
wˈɑŋkɚd
01

Say rượu hoặc ma túy; cực kỳ say.

Intoxicated with alcohol or drugs extremely drunk.

Ví dụ

After the party, John was completely wankered and could barely walk.

Sau bữa tiệc, John say xỉn hoàn toàn và gần như không đi nổi.

She wasn't wankered at the event; she stayed sober all night.

Cô ấy không say xỉn tại sự kiện; cô ấy đã giữ tỉnh táo cả đêm.

Was Mike wankered during the celebration last weekend with friends?

Mike có say xỉn trong buổi lễ cuối tuần trước với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wankered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wankered

Không có idiom phù hợp