Bản dịch của từ Wankered trong tiếng Việt
Wankered

Wankered (Adjective)
After the party, John was completely wankered and could barely walk.
Sau bữa tiệc, John say xỉn hoàn toàn và gần như không đi nổi.
She wasn't wankered at the event; she stayed sober all night.
Cô ấy không say xỉn tại sự kiện; cô ấy đã giữ tỉnh táo cả đêm.
Was Mike wankered during the celebration last weekend with friends?
Mike có say xỉn trong buổi lễ cuối tuần trước với bạn bè không?
Từ "wankered" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh British, có nghĩa là say xỉn hoặc không còn tỉnh táo do uống rượu. Thuật ngữ này thường mang tính chất không trang trọng và có thể được sử dụng để chỉ trạng thái say sưa một cách hài hước. Trong khi đó, ở tiếng Anh American, từ tương đương thường là "wasted" hoặc "plastered". Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cảm xúc của từ.
Từ "wankered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với gốc từ "wanker", một từ lóng có nguồn gốc từ động từ "wank", có nghĩa là thủ dâm. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Tây Âu, thể hiện sự chỉ trích hoặc xúc phạm đối với một người đàn ông. Theo thời gian, "wankered" đã được biến đổi để chỉ trạng thái say xỉn hoặc mất khả năng điều khiển do rượu. Sự chuyển đổi ý nghĩa này diễn ra trong bối cảnh văn hóa nhấn mạnh sự xấu hổ và sự thụ hưởng quá mức.
Từ "wankered" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ trạng thái say rượu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "wankered" thường xuất hiện trong văn hóa trẻ, các cuộc trò chuyện không chính thức, và văn chương hiện đại, thường để mô tả sự say xỉn hoặc trạng thái tối tăm của con người.