Bản dịch của từ War song trong tiếng Việt

War song

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

War song (Noun)

wɑɹ sɑŋ
wɑɹ sɑŋ
01

Một bài hát gắn liền với chiến tranh hoặc chủ đề quân phiệt.

A song associated with war or a militaristic theme.

Ví dụ

Many soldiers sing a war song before going into battle.

Nhiều binh sĩ hát một bài hát chiến tranh trước khi ra trận.

The war song did not inspire the troops as expected.

Bài hát chiến tranh không truyền cảm hứng cho các quân lính như mong đợi.

Is the new war song popular among young people?

Bài hát chiến tranh mới có phổ biến trong giới trẻ không?

War song (Idiom)

ˈwɔrˈsɔŋ
ˈwɔrˈsɔŋ
01

Không có.

Na.

Ví dụ

The war song inspired many during the Vietnam War in 1965.

Bài hát chiến tranh đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong Chiến tranh Việt Nam năm 1965.

The war song did not resonate with the younger generation today.

Bài hát chiến tranh không gây được tiếng vang với thế hệ trẻ hôm nay.

Did the war song influence the protests during the Iraq War?

Liệu bài hát chiến tranh có ảnh hưởng đến các cuộc biểu tình trong Chiến tranh Iraq không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/war song/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with War song

Không có idiom phù hợp