Bản dịch của từ Militaristic trong tiếng Việt

Militaristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Militaristic (Adjective)

ˌmɪ.lə.təˈrɪ.stɪk
ˌmɪ.lə.təˈrɪ.stɪk
01

Liên quan đến việc sử dụng quân sự.

Related to the use of the military.

Ví dụ

The militaristic policies of the government affect social welfare programs.

Các chính sách quân sự của chính phủ ảnh hưởng đến chương trình phúc lợi xã hội.

Many believe militaristic approaches do not solve social issues effectively.

Nhiều người tin rằng cách tiếp cận quân sự không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Are militaristic strategies necessary for improving social stability in cities?

Các chiến lược quân sự có cần thiết để cải thiện sự ổn định xã hội ở thành phố không?

02

Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa quân phiệt.

Of or pertaining to militarism.

Ví dụ

The militaristic policies of the government sparked public protests in 2023.

Các chính sách quân sự của chính phủ đã gây ra các cuộc biểu tình công khai năm 2023.

Many citizens do not support militaristic actions in our society.

Nhiều công dân không ủng hộ các hành động quân sự trong xã hội chúng ta.

Are militaristic ideas common in today's social discussions?

Có phải các ý tưởng quân sự là phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

03

Sử dụng sức mạnh của quân đội.

Using the power of the military.

Ví dụ

The government's militaristic approach increased tensions in the region significantly.

Cách tiếp cận quân sự của chính phủ đã làm tăng căng thẳng trong khu vực.

Many citizens do not support a militaristic policy for social issues.

Nhiều công dân không ủng hộ chính sách quân sự cho các vấn đề xã hội.

Is the new law promoting a militaristic culture in our society?

Luật mới có thúc đẩy văn hóa quân sự trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/militaristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Militaristic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.