Bản dịch của từ Militaristic trong tiếng Việt
Militaristic

Militaristic (Adjective)
The militaristic policies of the government affect social welfare programs.
Các chính sách quân sự của chính phủ ảnh hưởng đến chương trình phúc lợi xã hội.
Many believe militaristic approaches do not solve social issues effectively.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận quân sự không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Are militaristic strategies necessary for improving social stability in cities?
Các chiến lược quân sự có cần thiết để cải thiện sự ổn định xã hội ở thành phố không?
Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa quân phiệt.
Of or pertaining to militarism.
The militaristic policies of the government sparked public protests in 2023.
Các chính sách quân sự của chính phủ đã gây ra các cuộc biểu tình công khai năm 2023.
Many citizens do not support militaristic actions in our society.
Nhiều công dân không ủng hộ các hành động quân sự trong xã hội chúng ta.
Are militaristic ideas common in today's social discussions?
Có phải các ý tưởng quân sự là phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
The government's militaristic approach increased tensions in the region significantly.
Cách tiếp cận quân sự của chính phủ đã làm tăng căng thẳng trong khu vực.
Many citizens do not support a militaristic policy for social issues.
Nhiều công dân không ủng hộ chính sách quân sự cho các vấn đề xã hội.
Is the new law promoting a militaristic culture in our society?
Luật mới có thúc đẩy văn hóa quân sự trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Từ "militaristic" có nghĩa là liên quan đến hoặc cổ vũ cho chủ nghĩa quân sự và ảnh hưởng của quân đội trong xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách, hành động hoặc tư tưởng mang tính chất quân sự hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết hoặc phát âm cho từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với sự chú trọng hơn vào nội dung trong một số xã hội phương Tây, nơi chủ nghĩa quân sự có thể bị chỉ trích mạnh mẽ hơn.
Từ "militaristic" xuất phát từ gốc Latin "militari" có nghĩa là "thuộc về quân đội". Gốc từ này liên quan đến "miles", nghĩa là "người lính". Từ "militaristic" được phản ánh trong bối cảnh chiến tranh và quân sự, thể hiện các quan điểm hoặc chính sách ủng hộ sự quân sự hóa xã hội. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 19 đến nay gắn liền với các phong trào quốc gia và lý tưởng chính trị, nhấn mạnh vai trò của quân đội trong đời sống chính trị và xã hội.
Từ "militaristic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến chiến tranh và chính sách quốc phòng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của quân đội trong xã hội hoặc phản ứng của chính phủ đối với các mối đe dọa. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài viết khoa học xã hội và chính trị để chỉ xu hướng hoặc thái độ quân sự hóa trong hành vi và tư duy của một quốc gia hoặc nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp