Bản dịch của từ War weary trong tiếng Việt
War weary

War weary (Adjective)
Kiệt sức hoặc mệt mỏi vì chiến tranh.
Exhausted or fatigued by war.
The soldiers returned home war weary and in need of rest.
Các binh sĩ trở về nhà mệt mỏi sau chiến tranh cần nghỉ ngơi.
The war weary citizens longed for peace and stability in their country.
Người dân mệt mỏi vì chiến tranh mong muốn hòa bình ổn định trong đất nước.
The war weary refugees sought refuge in neighboring countries for safety.
Những người tị nạn mệt mỏi vì chiến tranh tìm nơi trú ẩn ở các nước láng giềng để an toàn.
War weary (Phrase)
Tính từ. thể hiện sự mệt mỏi vì chiến tranh.
Adj. expressing weariness due to war.
The war-weary soldiers returned home after years of conflict.
Những binh sĩ mệt mỏi vì chiến tranh trở về nhà sau nhiều năm xung đột.
The war-weary civilians sought refuge in neighboring countries.
Những dân thường mệt mỏi vì chiến tranh tìm sự ẩn náu ở các nước láng giềng.
The war-weary families struggled to rebuild their shattered homes.
Những gia đình mệt mỏi vì chiến tranh đấu tranh để xây dựng lại những ngôi nhà tan hoang.
Từ "war weary" biểu thị trạng thái mệt mỏi, kiệt quệ về tinh thần và thể chất của một cá nhân hoặc cộng đồng sau thời gian dài trải qua xung đột quân sự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị để mô tả cảm giác thất vọng và chán nản do chiến tranh kéo dài.
Cụm từ "war weary" xuất phát từ hai từ gốc tiếng Anh: "war" và "weary". Từ "war" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *werra, biểu thị sự xung đột và đấu tranh. Trong khi đó, "weary" đến từ tiếng Old English "wēorig", có nghĩa là mệt mỏi, kiệt sức. Kết hợp lại, "war weary" diễn tả trạng thái mệt mỏi tinh thần và thể chất do trải nghiệm xung đột kéo dài, phản ánh tâm trạng của những cá nhân bị ảnh hưởng trong các cuộc chiến lâu dài.
Thuật ngữ "war weary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về xung đột và hòa bình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tâm trạng và cảm xúc của một quốc gia hoặc cộng đồng sau thời gian dài chiến tranh, thể hiện sự mệt mỏi về thể chất và tâm lý, cũng như nhu cầu khôi phục hòa bình và ổn định.