Bản dịch của từ Warlock trong tiếng Việt
Warlock

Warlock (Noun)
Một người thực hành phép thuật phù thủy; một phù thủy.
A man who practises witchcraft a sorcerer.
The warlock cast a spell to protect the village from harm.
Phù thủy đã thực hiện một lời nguyền để bảo vệ làng khỏi nguy hiểm.
She believed the warlock's powers were harmful and avoided him.
Cô tin rằng sức mạnh của phù thủy là có hại và tránh xa anh ta.
Did you hear about the mysterious warlock who lives in the forest?
Bạn có nghe về phù thủy bí ẩn sống trong rừng không?
Dạng danh từ của Warlock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warlock | Warlocks |
Họ từ
Từ "warlock" chỉ một người nam thuật sĩ hoặc phù thủy, thường được miêu tả trong văn hóa dân gian và các tác phẩm giả tưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ma thuật, phù thủy và các yếu tố huyền bí. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Trong văn hóa đại chúng, "warlock" thường gắn liền với hình ảnh quyền lực và bí ẩn.
Từ "warlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wǽrloga", kết hợp giữa "wǽr" (lời thề) và "loga" (kẻ phản bội). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một người đàn ông bị cho là phù thủy hoặc có khả năng huyền bí, thường bị xem như kẻ phản bội hoặc kẻ xấu. Sự phát triển về ngữ nghĩa từ khái niệm "kẻ phản bội" sang "phù thủy" phản ánh sự liên tưởng giữa quyền năng huyền bí và cái ác trong văn hóa dân gian. Hôm nay, "warlock" thường được dùng trong văn học và truyền thông để mô tả những nhân vật nam có năng lực ma thuật.
Từ "warlock" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và hạn chế của nó trong ngữ cảnh ngôn ngữ học tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác, "warlock" thường được sử dụng trong văn học giả tưởng, trò chơi điện tử và văn hóa đại chúng, thường chỉ đến một nhân vật nam có khả năng ma thuật. Thời điểm sử dụng từ này chủ yếu nằm trong văn hóa đại chúng và thể loại ma thuật, phép thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp