Bản dịch của từ Witchcraft trong tiếng Việt

Witchcraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witchcraft (Noun)

wˈɪtʃkɹæft
wˈɪtʃkɹæft
01

Việc thực hành ma thuật, đặc biệt là ma thuật đen; việc sử dụng bùa chú.

The practice of magic especially black magic the use of spells.

Ví dụ

Witchcraft is often associated with superstition and folklore.

Phù thủy thường liên kết với mê tín và dân gian.

Some cultures believe witchcraft can bring harm and misfortune.

Một số văn hóa tin rằng phù thủy có thể mang lại hại và tai họa.

Is witchcraft still practiced in modern society for spiritual purposes?

Liệu phù thủy có còn được thực hành trong xã hội hiện đại cho mục đích tâm linh không?

Dạng danh từ của Witchcraft (Noun)

SingularPlural

Witchcraft

Witchcrafts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Witchcraft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witchcraft

Không có idiom phù hợp