Bản dịch của từ Witchcraft trong tiếng Việt
Witchcraft
Witchcraft (Noun)
Witchcraft is often associated with superstition and folklore.
Phù thủy thường liên kết với mê tín và dân gian.
Some cultures believe witchcraft can bring harm and misfortune.
Một số văn hóa tin rằng phù thủy có thể mang lại hại và tai họa.
Is witchcraft still practiced in modern society for spiritual purposes?
Liệu phù thủy có còn được thực hành trong xã hội hiện đại cho mục đích tâm linh không?
Dạng danh từ của Witchcraft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Witchcraft | Witchcrafts |
Thuật phù thủy là một hình thức thực hành tín ngưỡng hoặc nghệ thuật phép thuật, thường liên quan đến việc sử dụng năng lực siêu nhiên để điều khiển các hiện tượng tự nhiên hoặc can thiệp vào cuộc sống của con người. Trong tiếng Anh, "witchcraft" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng tại Anh, thuật ngữ này có thể gợi nhớ đến các mối liên quan lịch sử và văn hóa mạnh mẽ hơn với thời kỳ săn lùng phù thủy. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa hơn là ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "witchcraft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, ghép bởi "wicce" có nghĩa là "phù thủy" và "craeft" nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật". Ngoài ra, "wicce" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wizzō" có nghĩa là "có kiến thức" hoặc "thông thái". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14 và thường được gắn liền với các hoạt động mê tín và ma thuật. Ngày nay, "witchcraft" không chỉ đề cập đến sự thực hành phép thuật mà còn phản ánh những quan niệm văn hóa về quyền lực và giới tính trong xã hội.
Từ "witchcraft" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc tâm linh ít được đề cập. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về tín ngưỡng hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "witchcraft" thường được sử dụng khi thảo luận về tín ngưỡng dân gian, các nghi lễ tâm linh, hoặc các vấn đề liên quan đến pháp luật và xã hội trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp