Bản dịch của từ Warmheartedness trong tiếng Việt
Warmheartedness

Warmheartedness (Noun)
Chất lượng của sự tử tế, thông cảm, hoặc hào phóng.
The quality of being kind sympathetic or generous.
Her warmheartedness helped many families in need during the crisis.
Sự ấm áp của cô đã giúp nhiều gia đình trong lúc khủng hoảng.
His warmheartedness does not extend to those who are ungrateful.
Sự ấm áp của anh không dành cho những người vô ơn.
Is warmheartedness important in building strong community relationships?
Liệu sự ấm áp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?
Họ từ
"Warmheartedness" là một danh từ chỉ tính chất của sự ấm áp, ân cần và lòng tốt đối với người khác. Từ này biểu thị sự chu đáo, lòng nhân ái và cách ứng xử thân thiện, gần gũi trong các mối quan hệ xã hội. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu vùng miền. "Warmheartedness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những phẩm chất tích cực của con người.
Từ "warmheartedness" bắt nguồn từ cụm từ "warm-hearted", trong đó "warm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wearm", có nghĩa là ấm áp, kết hợp với "hearted", từ "heart", xuất phát từ tiếng Anh cổ "heorte", mang nghĩa là trái tim. Sự kết hợp này phản ánh sự ấm áp, ân cần và lòng tốt trong tâm hồn. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "warmheartedness" diễn tả một thuộc tính cảm xúc tích cực, thể hiện sự đồng cảm và tình thương chân thành đối với người khác, phù hợp với ý nghĩa từ hiện nay.
Từ "warmheartedness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi mà chủ đề cảm xúc và mối quan hệ xã hội được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của một người hoặc không khí trong các tình huống giao tiếp xã hội, thể hiện sự đồng cảm và lòng tốt. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống mang tính chất tích cực như tình bạn, gia đình và các hoạt động tình nguyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp