Bản dịch của từ Warmheartedness trong tiếng Việt

Warmheartedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warmheartedness (Noun)

wˈɔɹmhˌɔθɹədnəst
wˈɔɹmhˌɔθɹədnəst
01

Chất lượng của sự tử tế, thông cảm, hoặc hào phóng.

The quality of being kind sympathetic or generous.

Ví dụ

Her warmheartedness helped many families in need during the crisis.

Sự ấm áp của cô đã giúp nhiều gia đình trong lúc khủng hoảng.

His warmheartedness does not extend to those who are ungrateful.

Sự ấm áp của anh không dành cho những người vô ơn.

Is warmheartedness important in building strong community relationships?

Liệu sự ấm áp có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warmheartedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warmheartedness

Không có idiom phù hợp