Bản dịch của từ Warrantee trong tiếng Việt
Warrantee

Warrantee (Noun)
The warrantee of the product contacted the manufacturer for assistance.
Người được bảo hành sản phẩm liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ.
She is not the warrantee mentioned in the warranty agreement.
Cô ấy không phải là người được bảo hành được đề cập trong hợp đồng bảo hành.
Is the warrantee eligible for a replacement under the warranty terms?
Người được bảo hành có đủ điều kiện được đổi mới theo các điều khoản bảo hành không?
Họ từ
Từ "warrantee" (tiếng Anh Mỹ) chỉ đến người nhận bảo hành sản phẩm hoặc dịch vụ, có quyền yêu cầu thực hiện cam kết bảo trì hoặc sửa chữa từ nhà cung cấp khi có sự cố xảy ra. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và thường được thay thế bằng "warranty holder" khi đề cập đến người này. Cách phát âm và viết chữ "warrantee" vẫn giữ nguyên hình thức, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và nhận thức văn hóa có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "warrantee" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "garantie", có nguồn gốc từ động từ "garantir", nghĩa là "đảm bảo". Nguyên thủy, từ này có liên quan đến khái niệm bảo đảm và cam kết về trách nhiệm pháp lý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "warrantee" được sử dụng để chỉ người nhận quyền lợi từ một hợp đồng bảo hành, phản ánh tính chất cam kết và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong các giao dịch thương mại.
Từ "warrantee" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "warrantee" thường được sử dụng trong lĩnh vực tiêu dùng và pháp luật, chỉ người nhận bảo hành cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu bảo hành, hợp đồng và giao dịch thương mại, nơi quyền lợi và nghĩa vụ của bên bảo hành được xác định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp