Bản dịch của từ Watch out trong tiếng Việt
Watch out

Watch out (Verb)
Watch out for pickpockets in crowded markets.
Cẩn thận với kẻ móc túi ở chợ đông đúc.
Watch out for online scams when shopping on social media.
Cẩn thận với lừa đảo trực tuyến khi mua sắm trên mạng xã hội.
Watch out for misleading information on social networking sites.
Cẩn thận với thông tin sai lệch trên các trang mạng xã hội.
Watch out (Phrase)
Watch out for pickpockets in crowded places.
Cẩn thận với kẻ móc túi ở những nơi đông đúc.
Watch out for scam calls asking for personal information.
Cẩn thận với cuộc gọi lừa đảo yêu cầu thông tin cá nhân.
Watch out for online scams promising quick money.
Cẩn thận với lừa đảo trực tuyến hứa hẹn tiền nhanh.
Cụm từ "watch out" thường được sử dụng với nghĩa cảnh báo người khác về một nguy hiểm hoặc rủi ro sắp xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "watch out" được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý. Trong tiếng Anh Anh, cụm này cũng được chấp nhận, nhưng đôi khi có thể thay thế bằng các cụm từ như "take care". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Cụm từ "watch out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần chính gồm động từ "watch" (theo dõi, quan sát) và giới từ "out" (ra ngoài). "Watch" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wahtwō", mang nghĩa cảnh giác hay chú ý. Khái niệm này đã phát triển thành hình thức cảnh báo nhằm đề cao sự chú ý đối với nguy cơ hoặc rủi ro. Hiện nay, "watch out" được sử dụng phổ biến để yêu cầu người khác chú ý và thận trọng.
Cụm từ "watch out" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc chủ đề liên quan đến an toàn. Trong phần Nói, cụm từ này được sử dụng để cảnh báo hoặc nhắc nhở. Ngoài ra, "watch out" còn phổ biến trong các tình huống xã hội để thể hiện sự cảnh giác, có thể thấy trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
