Bản dịch của từ Watchful eye trong tiếng Việt

Watchful eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watchful eye (Noun)

wˈɑtʃftʃˌuli
wˈɑtʃftʃˌuli
01

Một quan sát chặt chẽ hoặc cẩn thận.

A close or careful observation.

Ví dụ

Parents should keep a watchful eye on their children in public places.

Cha mẹ nên giữ sự quan sát cẩn thận trên con em ở nơi công cộng.

The teacher had a watchful eye on the students during the exam.

Giáo viên đã giữ sự quan sát cẩn thận trên học sinh trong kỳ thi.

The security guard maintains a watchful eye on the entrance.

Người bảo vệ duy trì sự quan sát cẩn thận trên lối vào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watchful eye cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watchful eye

Không có idiom phù hợp