Bản dịch của từ Watchful eye trong tiếng Việt
Watchful eye
Watchful eye (Noun)
Một quan sát chặt chẽ hoặc cẩn thận.
A close or careful observation.
Parents should keep a watchful eye on their children in public places.
Cha mẹ nên giữ sự quan sát cẩn thận trên con em ở nơi công cộng.
The teacher had a watchful eye on the students during the exam.
Giáo viên đã giữ sự quan sát cẩn thận trên học sinh trong kỳ thi.
The security guard maintains a watchful eye on the entrance.
Người bảo vệ duy trì sự quan sát cẩn thận trên lối vào.
Cụm từ "watchful eye" thường được hiểu là sự theo dõi cẩn thận và chú ý đến hành động hoặc tình huống của một người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về cách viết và phát âm. "Watchful" mang nghĩa là cảnh giác, trong khi "eye" tượng trưng cho sự quan sát. Cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giám sát hoặc sự cảnh giác trong những tình huống mà sự chú ý là cần thiết.
Cụm từ "watchful eye" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "observare", mang nghĩa là "quan sát" hoặc "chăm chú theo dõi". Từ "watchful" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæccan", nghĩa là "canh gác" hoặc "theo dõi". Trong lịch sử, cụm từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự cảnh giác và chú ý trong việc giám sát. Ngày nay, "watchful eye" thường chỉ sự chú ý cẩn thận, bảo đảm giám sát trong nhiều lĩnh vực, từ an ninh đến giáo dục.
Cụm từ "watchful eye" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả sự quan sát cẩn thận hoặc chú ý. Tần suất sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác bao gồm văn chương, báo chí, và các tình huống liên quan đến an ninh, giám sát. Cụm từ thể hiện sự cảnh giác và quan tâm mạnh mẽ đến một đối tượng hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp