Bản dịch của từ Water closet trong tiếng Việt

Water closet

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water closet (Noun)

wˈɔtɚ klˈɑzət
wˈɔtɚ klˈɑzət
01

Một căn phòng có nhà vệ sinh.

A room with a toilet.

Ví dụ

The water closet in my apartment is very small and cramped.

Nhà vệ sinh trong căn hộ của tôi rất nhỏ và chật chội.

There is not a water closet in the public park nearby.

Không có nhà vệ sinh nào trong công viên công cộng gần đây.

Is the water closet clean in your office building?

Nhà vệ sinh có sạch sẽ trong tòa nhà văn phòng của bạn không?

Dạng danh từ của Water closet (Noun)

SingularPlural

Water closet

Water closets

Water closet (Phrase)

wˈɔtɚ klˈɑzət
wˈɔtɚ klˈɑzət
01

Một không gian khép kín có nhà vệ sinh.

An enclosed space with a toilet.

Ví dụ

The water closet in my apartment is very small and cramped.

Nhà vệ sinh trong căn hộ của tôi rất nhỏ và chật chội.

There isn't a water closet in the public park near my house.

Không có nhà vệ sinh công cộng ở công viên gần nhà tôi.

Is the water closet clean in the restaurant we visited?

Nhà vệ sinh có sạch sẽ trong nhà hàng mà chúng ta đã đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water closet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water closet

Không có idiom phù hợp