Bản dịch của từ Water conduit trong tiếng Việt
Water conduit

Water conduit (Noun)
The city installed a new water conduit for better irrigation in parks.
Thành phố đã lắp đặt một ống dẫn nước mới để tưới cây trong công viên.
The community does not have a reliable water conduit for drinking water.
Cộng đồng không có ống dẫn nước đáng tin cậy cho nước uống.
Is the water conduit in your neighborhood functioning properly?
Ống dẫn nước trong khu phố của bạn có hoạt động đúng không?
"Water conduit" là thuật ngữ chỉ các cấu trúc hoặc hệ thống được thiết kế để dẫn nước từ nguồn cung đến địa điểm sử dụng. Các loại ống dẫn nước thường thấy bao gồm ống nước, kênh và cống. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này và cách sử dụng thường không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh địa lý hoặc kỹ thuật cụ thể mà hai phiên bản ngôn ngữ này sử dụng.
Thuật ngữ "water conduit" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "conduit", từ "conducere", nghĩa là "dẫn dắt". Trong lịch sử, các hệ thống dẫn nước đã được phát triển từ thời La Mã cổ đại để chuyển nước từ nguồn đến các khu vực cần thiết. Các ống dẫn nước này không chỉ phục vụ mục đích sinh hoạt mà còn hỗ trợ cho việc phát triển đô thị. Ngày nay, "water conduit" đề cập đến bất kỳ cấu trúc nào dùng để dẫn nước, phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý và phân phối nước trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "water conduit" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, "water conduit" thường được sử dụng trong ngành xây dựng, thủy lợi và quản lý tài nguyên nước để mô tả hệ thống hoặc cấu trúc dẫn nước từ nguồn cung cấp đến nơi tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp