Bản dịch của từ Water conduit trong tiếng Việt

Water conduit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water conduit (Noun)

01

Một đường ống hoặc kênh để truyền nước.

A pipe or channel for conveying water.

Ví dụ

The city installed a new water conduit for better irrigation in parks.

Thành phố đã lắp đặt một ống dẫn nước mới để tưới cây trong công viên.

The community does not have a reliable water conduit for drinking water.

Cộng đồng không có ống dẫn nước đáng tin cậy cho nước uống.

Is the water conduit in your neighborhood functioning properly?

Ống dẫn nước trong khu phố của bạn có hoạt động đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water conduit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water conduit

Không có idiom phù hợp