Bản dịch của từ Water pump trong tiếng Việt

Water pump

Noun [U/C]

Water pump (Noun)

wˈɑɾəɹ pəmp
wˈɑɾəɹ pəmp
01

Một máy bơm để nâng hoặc di chuyển nước (hoặc chất lỏng khác).

A pump for raising or moving water (or other fluid).

Ví dụ

The village installed a new water pump for clean water.

Làng đã lắp đặt một cái máy bơm nước mới để có nước sạch.

The water pump broke down during the drought season.

Cái máy bơm nước đã hỏng trong mùa khô năm nay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water pump

Không có idiom phù hợp