Bản dịch của từ Water pump trong tiếng Việt
Water pump
Noun [U/C]
Water pump (Noun)
wˈɑɾəɹ pəmp
wˈɑɾəɹ pəmp
Ví dụ
The village installed a new water pump for clean water.
Làng đã lắp đặt một cái máy bơm nước mới để có nước sạch.
The water pump broke down during the drought season.
Cái máy bơm nước đã hỏng trong mùa khô năm nay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Water pump
Không có idiom phù hợp