Bản dịch của từ Water pump trong tiếng Việt
Water pump

Water pump (Noun)
The village installed a new water pump for clean water.
Làng đã lắp đặt một cái máy bơm nước mới để có nước sạch.
The water pump broke down during the drought season.
Cái máy bơm nước đã hỏng trong mùa khô năm nay.
The charity organization donated a water pump to the community.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp một cái máy bơm nước cho cộng đồng.
Bơm nước (water pump) là thiết bị cơ khí dùng để vận chuyển và điều khiển dòng nước từ nơi này sang nơi khác. Bơm nước có nhiều loại như bơm ly tâm và bơm thể tích, được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, công nghiệp và cấp thoát nước. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng về phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm giữa các vùng.
Cụm từ "water pump" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "aqua" nghĩa là nước và "pompare" có nghĩa là bơm hoặc đưa lên. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thiết bị chuyển động nước, có lịch sử xuất phát từ các công nghệ cổ đại sử dụng sức người hoặc động vật. Ngày nay, "water pump" thường được áp dụng trong ngành công nghiệp và nông nghiệp để tăng cường hiệu quả tưới tiêu và cung cấp nước, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong phát triển kinh tế và đời sống con người.
Cụm từ “water pump” thường xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hướng dẫn sử dụng thiết bị hoặc trong bài hội thoại về các ứng dụng kỹ thuật. Trong phần Đọc, có thể gặp trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật nói về hệ thống cấp nước. Trong đời sống thường nhật, "water pump" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp, cấp nước sinh hoạt, hoặc các dự án xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

