Bản dịch của từ Waterborne trong tiếng Việt
Waterborne

Waterborne (Adjective)
The waterborne disease affected many families in the coastal village.
Bệnh truyền qua nước đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong làng ven biển.
Waterborne illnesses do not only impact rural areas; cities face risks too.
Các bệnh truyền qua nước không chỉ ảnh hưởng đến vùng nông thôn; các thành phố cũng đối mặt với rủi ro.
Are waterborne diseases a major concern in urban social health discussions?
Các bệnh truyền qua nước có phải là mối quan tâm chính trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội đô thị không?
Từ "waterborne" sử dụng để chỉ các sự vật, hiện tượng được mang hoặc phát tán qua nước, thường liên quan đến các bệnh tật, vi khuẩn, chất độc hoặc những vật thể khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, ở Mỹ, "waterborne" thường được dùng phổ biến hơn trong lĩnh vực sức khỏe cộng đồng để chỉ các bệnh lây qua nước, trong khi ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo môi trường và nghiên cứu thủy văn.
Từ "waterborne" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "water" (nước) và "borne" (chở, mang). "Borne" xuất phát từ động từ "bear" có nguồn gốc Latin "ferre", nghĩa là mang hoặc chịu đựng. Lịch sử của từ này gắn liền với các hiện tượng tự nhiên liên quan đến nước, như bệnh tật và giao thông đường thủy. Hiện nay, "waterborne" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chất hoặc sinh vật di chuyển qua nước, ám chỉ đến tác động của nước trong sự lây lan hoặc vận chuyển.
Từ "waterborne" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và môi trường. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các bệnh, chất ô nhiễm hoặc hiện tượng liên quan đến nước, như bệnh lây truyền qua nước hoặc các chất độc hại trong môi trường nước. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các nghiên cứu khoa học và báo cáo về an toàn nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp