Bản dịch của từ Waterlog trong tiếng Việt
Waterlog

Waterlog (Verb)
Her notebook got waterlogged during the heavy rainstorm.
Sổ tay của cô ấy bị ngấm nước trong trận mưa lớn.
He always avoids using paper in case it gets waterlogged.
Anh ấy luôn tránh sử dụng giấy để tránh bị ngấm nước.
Did your backpack waterlog when you were caught in the downpour?
Ba lô của bạn có bị ngấm nước khi bạn bị dính mưa lớn không?
Dạng động từ của Waterlog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waterlog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waterlogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waterlogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waterlogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waterlogging |
Từ "waterlog" được sử dụng để chỉ tình trạng đất hoặc vật liệu nào đó bị ngập nước, dẫn đến sự giảm khả năng thoát nước hoặc làm suy yếu cấu trúc của nó. Trong tiếng Anh, "waterlogged" là phiên bản phổ biến hơn và được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai ngôn ngữ này ít nổi bật; từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, môi trường và xây dựng để mô tả các tác động tiêu cực của ngập nước.
Thuật ngữ "waterlog" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành bởi hai phần: "water" (nước) và "log" (thanh gỗ). Từ này ban đầu chỉ tình trạng thuyền hoặc gỗ bị ngập nước làm cho chúng nặng nề và chìm xuống. Về sau, "waterlog" được mở rộng ý nghĩa để mô tả đất đai bị ngập nước, hoặc tình trạng ẩm ướt của các vật thể. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khía cạnh "ngập" của từ, phản ánh sự tác động tiêu cực của nước đối với vật liệu hoặc môi trường.
Từ "waterlog" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng đất bị ngập nước, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng và hệ sinh thái. Ngoài ra, "waterlog" cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng khi nói đến các vấn đề về thoát nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp